Bệnh Polyp Đại Tràng
Polyp đại tràng là những khối u phát triển trong đại tràng. Chúng thường vô hại. Tuy nhiên một số loại có thể phát triển theo thời gian và trở thành ung thư ruột kết. Thông thường bệnh nhân được yêu cầu theo dõi và phẫu thuật để loại bỏ polyp.
Tổng quan
Polyp đại tràng là sự phát triển của một cụm tế bào nhỏ (khối u) trên niêm mạc đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng. Chúng có thể có những hình dạng khác nhau, hơi nhô lên (không cuống), trên một cuống (có cuống) hoặc phẳng.
Có nhiều loại polyp đại tràng. Hầu hết polyp là lành tính và vô hại. Tuy nhiên một số loại có thể chuyển thành ung thư ruột kết và đe dọa đến tính mạng nếu được phát hiện muộn. Chẳng hạn như polyp răng cưa không cuống và u tuyến.
Polyp đại tràng thường không có triệu chứng, chủ yếu được phát hiện thông qua xét nghiệm sàn lọc ung thư ruột kết định kỳ. Những polyp có kích thước lớn hoặc chuyển thành khối u ác tính có thể có những triệu chứng. Chẳng hạn như xuất huyết, đau, tiêu chảy hoặc táo bón...
Bất kỳ ai cũng có thể có polyp đại tràng. Tuy nhiên chúng thường được tìm thấy ở những người có độ tuổi trên 50, hút thuốc lá hoặc thừa cân béo phì.
Phân loại
Polyp đại tràng được phân thành 3 loại, bao gồm:
- Polyp tăng sản: Những Polyp tăng sản vô hại, không phải tiền ung thư (không phát triển thành ung thư). Thông thường chúng sẽ bị loại bỏ nhanh bằng phẫu thuật.
- Polyp tuyến (u tuyến): Đây là loại phổ biến nhất. Nếu có đủ thời gian phát triển, u tuyến sẽ trở thành ung thư ruột kết. Chúng thường mất từ 7 - 8 năm hoặc hơn để trở thành ung thư (nếu có).
- Polyp có răng cưa không cuống (Polyp ác tính): Đây là loại polyp nguy hiểm, có những tế bào ung thư khi quan sát dưới kính hiển vi. Những người có Polyp có răng cưa không cuống sẽ được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ ngay lập tức.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Polyp đại tràng hình thành khi có sự phát triển mô bất thường. Những thay đổi di truyền trong các tế bào của nêm mạc đại tràng ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ sống của tế bào bình thường.
Ngay cả khi không có những tế bào mới, những tế bào trong đại tràng và trực tràng có thể tiếp tục phân chia. Sự phát triển quá mức khiến các polyp hình thành ở bất kỳ vị trí nào của ruột già.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành polyp đại tràng:
- Tuổi tác: Các polyp thường xuất hiện ở những người có độ tuổi trên 50. Khoảng 30% trường hợp có độ tuổi từ 45 - 50 và người trưởng thành.
- Di truyền: Một người có nhiều khả năng hơn nếu có gia đình bị ung thư ruột kết hoặc có polyp đại tràng.
- Bệnh viêm đường ruột: Một số bệnh viêm đường ruột như bệnh Crohn ở đại tràng và viêm loét đại tràng có khả năng kích thích sự phát triển bất thường của những tế bào.
- Hút thuốc và nghiện rượu: Nguy cơ tăng cao ở những người hút thuốc và sử dụng rượu quá mức.
- Thừa cân béo phì: Những người có cân nặng dư thừa do thiếu vận động và ăn uống không lành mạnh thường có nguy cơ cao hơn.
- Rối loạn polyp di truyền: Nguy cơ polyp đại tràng và ung thư cao hơn nếu người bệnh có một trong những rối loạn polyp di truyền dưới đây:
- Hội chứng Lynch
- Polyp tuyến thượng thận gia đình (FAP)
- Hội chứng Gardner
- Bệnh đa polyp liên quan đến MUTYH (MAP)
- Hội chứng đa polyp răng cưa
- Hội chứng Peutz-Jeghers
- Một số yếu tố khác:
- Thiếu vận động
- Thường xuyên ăn nhiều thịt đỏ và những loại thực phẩm chế biến sẵn
- Tiền sử cá nhân bị ung thư đại trực tràng hoặc polyp đại trực tràng
- Bị ung thư tử cung hoặc ung thư buồng trứng trước năm 50 tuổi.
- Bị tiểu đường loại 2 không kiểm soát được.
Triệu chứng và chẩn đoán
Polyp đại tràng và ung thư ruột kết giai đoạn sớm thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Khi polyp lớn hơn hoặc ung thư phát triển, người bệnh có thể nhận thấy một vài triệu chứng dưới đây:
- Thay đổi thói quen đại tiện. Polyp lớn hơn hoặc ung thư gây táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài hơn 1 tuần
- Xuất hiện máu trong phân ở dạng những vệt đỏ hoặc phân có màu đen
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Cơ thể mệt mỏi
- Xanh xao
- Khó thở
- Đau quặn bụng do polyp lớn chặn một phần của ruột
- Chảy máu trực tràng. Những trường hợp nặng có thể nhìn thấy máu bằng mắt thường
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Trong lần thăm khám đầu tiên, người bệnh sẽ được hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh. Ngoài ra người bệnh được thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán phân biệt, xác định vị trí, kích thước khối polyp và mức độ nghiêm trọng.
Những xét nghiệm thường được chỉ định:
- Nội soi đại tràng: Một ống dài và mỏng được đặt vào đại tràng thông qua trực tràng. Ống nội soi có gắn camera, giúp quan sát hình ảnh bên trong của ruột già. Ở nhiều trường hợp, polyp được loại bỏ trong quá trình nội soi.
- Soi đại tràng sigma: Ống nội soi mỏng và linh hoạt được luồn qua trực tràng, vào đại tràng sigma (đoạn 1/3 cuối cùng của ruột già).
- Chụp CT: Kỹ thuật này giúp thu về hình ảnh chi tiết của ruột già. Từ đó phát hiện sự phát triển bất thường của các mô.
- Xét nghiệm phân: Bệnh nhân được xét nghiệm phân để tìm kiếm những tế bào máu, đánh giá DNA phân. Từ đó giúp tìm kiếm những bằng chứng về polyp và ung thư.
Biến chứng và tiên lượng
Phần lớn bệnh nhân có polyp đại tràng không phát triển thành ung thư. Chúng vô hại và thường được loại bỏ nhanh trong quá trình nội soi.
Tuy nhiên một số polyp là tiền ung thư. Khi không được phát hiện và xử lý sớm, chúng sẽ trở thành ung thư ruột kết. Bệnh lý này có khả năng đe dọa đến tính mạng khi được phát hiện muộn.
Khi tìm thấy polyp đại tràng, bác sĩ tiến hành cắt bỏ nó và phân tích mẫu mô trong phòng thí nghiệm (sinh thiết). Dựa trên kết quả phân tích, số lượng và kích thước của polyp, bệnh nhân sẽ được yêu cầu xét nghiệm sàng lọc lại.
Điều trị
Phẫu thuật là phương pháp chính trong điều trị polyp đại tràng. Thông thường tất cả polyp sẽ bị oại bỏ trong quá trình kiểm tra ruột. Nếu có ung thư lan rộng, người bệnh sẽ được yêu cầu loại bỏ toàn bộ đại tràng.
Dựa vào tình trạng cụ thể,một trong những lựa chọn dưới đây sẽ được chỉ định:
- Cắt polyp
Khi polyp đại tràng còn nhỏ, chúng sẽ bị loại bỏ trong quá trình sàn lọc. Khi nội soi đại tràng, một ống có dụng cụ và camera được đưa vào ruột già qua đại tràng. Sau đó bác sĩ tiến hành cắt bỏ các khối tế bào.
- Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được chỉ định cho những trường hợp có khối tế bào quá lớn, không an toàn khi cắt bỏ trong quá trình sàn lọc.
Khi thực hiện, một vài vết mổ nhỏ được tạo trên bụng gần với đại tràng. Thông qua vết mổ, những dụng cụ nội soi được đưa vào bụng để loại bỏ một phần ruột bị ung thư.
- Cắt bỏ toàn bộ đại trực tràng
Cắt bỏ toàn bộ đại trực tràng thường được chỉ định cho những người có tế bào ung thư lan rộng hoặc có hội chứng di truyền hiếm gặp như FAP. Phương pháp này giúp loại bỏ toàn bộ tế bào ung thư, bảo vệ người bệnh khỏi ung thư đe dọa đến tính mạng.
Trong quá trình phẫu thuật, đại tràng và trực tràng sẽ bị loại bỏ thông qua một vết mổ lớn. Vết thương được khâu lại và chăm sóc tốt cho đến khi lành lại để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Sau điều trị, bệnh nhân được yêu cầu theo dõi và thường xuyên xét nghiệm sàn lọc ung thư ruột kết.
- Nếu chỉ có một hoặc hai u tuyến nhỏ, cần nội soi định kỳ trong 5 - 10 năm.
- Nếu có ba hoặc bốn u tuyến, cần nội soi định kỳ trong 3 - 5 năm.
- Nếu u tuyến lớn hơn 10 mm, từ 5 đến 10 u tuyến hoặc một số loại u tuyến, cần nội soi định kỳ 3 năm.
- Nếu có u tuyến rất lớn, nhiều u tuyến hoặc u tuyến phải cắt bỏ từng mảnh, cần nội soi định kỳ trong vòng 6 tháng.
Phòng ngừa
Những yếu tố dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển polyp đại tràng:
- Ăn uống lành mạnh và đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết. Nên ăn ít nhất 3 - 5 phần trái cây và rau mỗi ngày. Ngoài ra nên thường xuyên ăn ngũ cốc, nhóm thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và những thành phần dinh dưỡng cần thiết khác.
- Tránh ăn quá nhiều thịt đỏ, hạn chế những loại thực phẩm chứa nhiều chất béo và các thực phẩm chế biến sẵn.
- Tăng cường bổ sung canxi và vitamin D từ một số loại thực phẩm như sữa, trứng, cá, gan, sữa chua, bông cải xanh... Một số nghiên cứu cho thấy, hấp thu đủ hàm lượng canxi cần thiết mỗi ngày có thể giúp giảm nguy cơ phát triển của u tuyến đại tràng. Trong khi đó, vitamin D có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, tăng hấp thu canxi và giúp bảo vệ cơ thể chống lại ung thư đại trực tràng.
- Không hút thuốc lá và tránh uống rượu quá mức.
- Bình thường hóa chỉ số khối cơ thể. Những người thừa cân béo phì nên tập thể dục và ăn uống khoa học để giảm cân.
- Tập thể dục đều đặn mỗi ngày với cường độ thích hợp. Trong đó bao gồm 2 buổi tăng cường cơ bắp mỗi tuần và ít nhất 150 phút hoạt động aerobic vừa phải. Điều này giúp duy trì sức khỏe, giảm nguy cơ phát triển bất thường của các mô dẫn đến polyp đại tràng.
- Tư vấn di truyền và thường xuyên xét nghiệm sàn lọc ung thư nếu có nguy cơ. Chẳng hạn như những người nghiện rượu, có tiền sử gia đình bị ung thư đại trực tràng hoặc polyp trực tràng.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Tình trạng cụ thể của tôi là gì? Số lượng và kích thước của những polyp?
2. Loại polyp đại tràng của tôi là lành tính hay ác tính?
3. Tiên lượng của tôi là gì?
4. Phác đồ điều trị của tôi như thế nào?
5. Những phương pháp điều trị nào được chỉ định?
6. Người bị polyp đại tràng nên ăn gì và kiêng gì?
7. Lợi ích và rủi ro từ những lựa chọn phẫu thuật là gì?
8. Tôi nên làm gì để ngăn polyp đại tràng tái phát?
Polyp đại tràng thường lành tính và không có triệu chứng. Tuy nhiên nhiều loại polyp có khả năng trở thành ung thư khi đủ thời gian phát triển. Vì vậy những khối té bào cần nên được phát hiện sớm và xử lý nhanh để bảo vệ cơ thể khỏi ung thư.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!