Bệnh Ung Thư Trực Tràng
Ung thư trực tràng xảy ra khi những tế bào ung thư phát triển ở trực tràng. Khối u ác tính khiến người bệnh thường xuyên tiêu chảy hoặc táo bón và có máu trong phân. Nếu được điều trị sớm, người bệnh sẽ có tiên lượng và tỉ lệ sống sót cao.
Tổng quan
Ung thư trực tràng là bệnh ung thư phát triển trong trực tràng - đoạn cuối của ruột già, nối đại tràng với hậu môn. Bệnh xảy ra khi những tế bào ung thư hình thành ở lớp lót trong cùng của trực tràng.
Theo thời gian, ung thư xuyên qua thành của đại tràng, lây lan (di căn) đến các mô lân cận và những cơ quan xa của cơ thể. Bệnh thường ảnh hưởng đến những người trên 50 tuổi.
Một số trường hợp có ung thư trực tràng xuất hiện đồng thời với ung thư ruột kết (ung thư bên trong ruột kết), được gọi là ung thư đại trực tràng. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh nhân có thể được chữa khỏi và sinh hoạt bình thường.
Phân loại
Về phân loại, bệnh ung thư trực tràng được phân thành 5 giai đoạn khác nhau. Bao gồm:
- Giai đoạn 0: Những tế bào ung thư mới phát triển và được tìm thấy trên bề mặt niêm mạc trực tràng.
- Giai đoạn I: Khối u ung thư đã phát triển vào niêm mạc (lớp bên trong của trực tràng) và lớp dưới niêm mạc (lớp tiếp theo của thành trực tràng). Trong giai đoạn I, ung thư chưa lan đến những hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II: Khối u ung thư đã phát triển ra ngoài niêm mạc (lớp bên trong của trực tràng) và lớp dưới niêm mạc của trực tràng. Những tế bào ác tính có khả năng hoặc đã lan sang những mô xung quanh trực tràng. Có 3 giai đoạn phụ trong giai đoạn II, bao gồm:
- Giai đoạn IIA: Những tế bào ác tính đã lây lan đến những lớp bên ngoài của trực tràng. Tuy nhiên ung thư chưa hoàn toàn phát triển qua lớp ngoài của trực tràng, chưa lan đến hạch bạch huyết và những mô lân cận.
- Giai đoạn IIB: Những tế bào ung thư đã ảnh hưởng đến các lớp ngoài của trực tràng và phúc mạc. Tuy nhiên chúng chưa lan đến những hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IIC: Những tế bào ung thư đã ảnh hưởng đến những lớp ngoài của trực tràng, ảnh hưởng đến các mô, cấu trúc hoặc cơ quan lân cận. Tuy nhiên ung thư không có trong những hạch bạch huyết gần đó.
- Giai đoạn III: Khối u ung thư đã xuyên qua những lớp cơ của trực tràng, ảnh hưởng đến những hạch bạch huyết lân cận. Giai đoạn III của ung thư trực tràng được chia thành 3 giai đoạn phụ gồm:
- Giai đoạn IIIA: Khối u ung thư đã lan đến hoặc xuyên qua những lớp cơ của trực tràng và hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IIIB: Khối u ung thư lớn, xuyên qua những lớp ngoài cùng của trực tràng và phúc mạc hoặc đã lây lan đến những cấu trúc hoặc cơ quan xung quanh. Trong nhiều trường hợp khác, ung thư chưa xuyên qua những lớp ngoài cùng của trực tràng nhưng đã ảnh hưởng 1 - 4 hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IIIC: Khối u ung thư xuyên qua những lớp cơ ngoài cùng của trực tràng, ảnh hưởng ít nhất 4 hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn cuối của ung thư trực tràng. Trong đó những tế bào ác tính đã lây lan đến những cơ quan ở xa của cơ thể.
- Giai đoạn IVA: Những tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết ở xa và các cơ quan xa của cơ thể, chẳng hạn như gan hoặc phổi.
- Giai đoạn IVB: Những tế bào ác tính đã lây lan ít nhất 2 cơ quan ở xa của cơ thể, như gan và phổi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư trực tràng xảy ra khi có những đột biến trong DNA của những tế bào khỏe mạnh ở trực tràng. Điều này khiến các tế bào phát triển không kiểm soát, không chết đi như những tế bào khỏe mạnh mà tiếp tục sống.
Sự tích tụ của những tế bào bất thường tạo thành khối u ung thư. Theo thời gian, khối u tăng kích thước, những tế bào ung thư lây lan, phá hủy những mô khỏe mạnh gần đó. Trong giai đoạn cuối, những bộ phận khác của cơ thể sẽ bị ảnh hưởng và người bệnh tử vong trong thời gian ngắn.
Không rõ nguyên nhân của hầu hết bệnh ung thư trực tràng. Tuy nhiên sự kết hợp của những yếu tố nguy cơ có thể khiến bệnh xảy ra. Cụ thể:
- Di truyền: Những gen đột biến liên quan đến ung thư đại trực tràng truyền có thể từ cha mẹ sang con cái. Điều này làm tăng nguy cơ phát triển khối u ở trực tràng. Ngoài ra bệnh cũng liên quan đến 2 hội chứng di truyền dưới đây:
- Hội chứng Lynch
- Đa polyp tuyến gia đình (FAP)
- Lớn tuổi: Bệnh thường xảy ra ở những người trên 50 tuổi.
- Tiền sử cá nhân: Ung thư dễ phát triển hơn ở những người có tiền sử bị polyp tuyến hoặc ung thư đại trực tràng.
- Bệnh viêm ruột: Khối u ác tính ở trực tràng có thể phát triển từ một số tình trạng viêm mãn tính ở ruột, bao gồm:
- Viêm loét đại tràng
- Bệnh Crohn
- Tiền sử gia đình: Những người có tiền sử gia đình bị ung thư đại trực tràng sẽ có nguy cơ cao hơn.
- Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường tuýp 2 không được kiểm soát tốt sẽ làm tăng nguy cơ ung thư.
- Ít tập thể dục: Việc không vận động hoặc tập thể dục quá ít sẽ khiến bạn có nhiều nguy cơ mắc bệnh ung thư hơn.
- Hút thuốc và uống rượu: Cả thuốc lá và rượu đều làm tăng nguy cơ phát triển bệnh ung thư. Điều này xảy ra ở những người có thói quen hút thuốc lá, uống hơn 3 loại đồ uống có cồn mỗi tuần hoặc uống rượu mỗi ngày.
- Thừa cân béo phì: Những người béo phì thương có nguy cơ mắc các bệnh về ung thư, đặc biệt là ung thư ở đường tiêu hóa.
- Chế độ ăn uống kém khoa học: Ăn nhiều thịt đỏ (nhất là thịt bị cháy hoặc nấu chín quá kỹ), ăn ít rau và trái cây sẽ có nhiều khả năng mắc bệnh.
- Xạ trị ung thư: Nguy cơ tăng cao ở những người có tiền sử xạ trị ung thư.
Triệu chứng và chẩn đoán
Bệnh ung thư trực tràng ít có triệu chứng trong giai đoạn đầu hoặc những triệu chứng nhẹ và chỉ thoáng qua. Trong giai đoạn tiến triển của bệnh, những triệu chứng dưới đây có thể xảy ra:
- Đau bụng
- Phân hẹp
- Thay đổi thói quen đi đại tiện, đi tiêu nhiều hơn, tiêu chảy hoặc táo bón
- Phân có máu tươi hoặc có màu nâu sẫm
- Có cảm giác đi ngoài chưa hết phân
- Yếu hoặc mệt mỏi
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Chảy máu trong trực tràng.
Người bệnh được kiểm tra tiền sử bệnh và các triệu chứng. Khi có nghi ngờ ung thư trực tràng, những xét nghiệm sau đây sẽ được thực hiện:
- Nội soi đại tràng: Ống nhỏ có đèn và camera để quan sát bên trong trực tràng và đại tràng. Điều này có thể giúp phát hiện và loại bỏ bất kỳ khối u bất thường nào.
- Sinh thiết: Khối u trực tràng được cắt trong quá trình nội soi. Nó được phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định tế bào ác tính.
- Xét nghiệm máu: Bệnh nhân được xét nghiệm máu tìm kháng nguyên carcinoembryonic (CEA). Kháng nguyên này được tạo vào máu bởi khối u ung thư. Nồng độ CEA tăng cao giúp phát hiện bệnh ung thư trực tràng. Đôi khi xét nghiệm máu được thực hiện để đo chức năng của những cơ quan. Điều này giúp gợi ý ung thư đã lan đến gan hoặc thận hay chưa.
- Siêu âm nội soi: Bệnh nhân có thể được siêu âm nội soi để kiểm tra trực tràng, ruột kết và những khu vực xung quanh. Khi thực hiện, đầu dò sẽ được đưa vào trực tràng.
- Chụp CT hoặc PET: Chụp CT hoặc PET giúp thu về hình ảnh chi tiết của khối u trong đại tràng, tổn thương ở ruột kết và các cơ quan khác. Điều này giúp xác định mức độ lây lan của ung thư.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI cho phép đánh đặc tính của khối u và xác định giai đoạn ung thư.
Biến chứng và tiên lượng
Người bệnh có thể sống sót và sinh hoạt bình thường nếu sung thư trực tràng được phát hiện sớm và chữa khỏi thành công. Khi không được điều trị, ung thư lan ra bên ngoài trực tràng, đến các mô, hạch bạch huyết gần - xa và những cơ quan xung quanh trong cơ thể.
Khi ung thư lây lan, người bệnh có nhiều khả năng phát triển ung thư thứ phát sau các phương pháp điều trị ban đầu. Điều này thường ảnh hưởng đến:
- Hậu môn
- Đại tràng
- Thận
- Phổi
- Ruột non
- Âm đạo
So với những người khỏe mạnh, bệnh nhân bị ung thư có 63% khả năng sống sót sau 5 năm (tỉ lệ trung bình). Tỉ lệ sống sót sau 5 năm sẽ thay đổi dựa trên giai đoạn phát triển của bệnh ung thư và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
- Giai đoạn tại chỗ: Tỉ lệ sống sót sau 5 năm là 89%
- Giai đoạn khu trú: Tỉ lệ sống sót sau 5 năm là 72%
- Giai đoạn di căn: Tỉ lệ sống sót sau 5 năm là 16%
Điều trị
Điều trị ung thư trực tràng dựa vào giai đoạn ung thư khi chẩn đoán, tình trạng sức khỏe, vị trí và loại khối u. Dưới đây là những phương pháp điều trị ung thư có thể được chỉ định.
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Phương pháp này giúp loại bỏ những tế bào ung thư và ngăn chúng tiếp tục lây lan.
Dựa vào giai đoạn ung thư, một trong những lựa chọn dưới đây sẽ được thực hiện:
- Vi phẫu thuật nội soi xuyên qua hậu môn (TEMS): Khối u ung thư sẽ được loại bỏ khỏi trực tràng trong quá trình nội soi. Khi thực hiện, một ống nội soi được luồn qua hậu môn đến vị trí có khối u, sau đó các thiết bị phẫu thuật được dùng để loại bỏ khối u.
- Cắt bỏ trực tràng: Nếu ung thư lớn hơn, bác sĩ có thể tiến hành cắt một phần hoặc toàn bộ trực tràng thông qua nội soi bụng. Trong pháp này, hậu môn sẽ được bảo tồn để đảm bảo chất thải ra khỏi cơ thể một cách bình thường.
- Phẫu thuật cắt bỏ ổ bụng (APR): Phương pháp này được chỉ định cho những bệnh nhân có khối u nằm gần hậu môn, không thể bảo tồn những cơ quan kiểm soát nhu động ruột khi loại bỏ ung thư. Khi phẫu thuật cắt bỏ ổ bụng, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ trực tràng, hậu môn và một phần của đại tràng. Sau đó mở thông ruột kết bằng cách tạo một lỗ thông trong bụng, gắn với phần còn lại của ruột già. Điều này giúp chất thải ra khỏi cơ thể và vào một chiếc túi.
2. Hóa trị
Người bệnh được hóa trị trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u hoặc sau khi phẫu thuật để tiêu diệt những tế bào ung thư cuối cùng (còn sót lại). Phương pháp này sử dụng thuốc để phá vỡ cấu trúc và tiêu diệt tế bào ung thư.
Khi ung thư đại tràng đã di căn và không thể phẫu thuật, hóa trị sẽ được thực hiện để giảm các triệu chứng và tăng thời gian sống cho bệnh nhân.
3. Xạ trị
Xạ trị có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, thường kết hợp với hóa trị. Phương pháp này sử dụng chùm tia năng lượng mạnh để tiêu diệt ung thư. Đồng thời ngăn tế bào ác tính ở trực tràng tiếp tục phát triển và phân chia.
4. Điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu
Nếu ung thư trực tràng tiến triển, người bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu, thường kết hợp với hóa trị. Khi dùng, thuốc này nhắm vào những bất thường cụ thể của ung thư. Sau đó khiến những tế bào ung thư chết đi.
5. Liệu pháp miễn dịch
Bệnh nhân được dùng thuốc để kích thích hệ thống miễn dịch nhận thấy và tấn công vào những tế bào ung thư. Trong cơ thể, các tế bào ung thư sản sinh protein làm mù hệ miễn dịch. Liệu pháp miễn dịch can thiệp vào quá trình này và dạy hệ thống miễn dịch tấn công ung thư một cách mạnh mẽ hơn.
Phòng ngừa
Những biện pháp dưới đây có thể giúp bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ ung thư trực tràng cho bạn:
- Thường xuyên sàng lọc ung thư đại trực tràng. Điều này giúp phát hiện các polyp tiền ung thư ở đại tràng và trực tràng.Từ đó xử lý sớm giúp ngăn chúng phát triển thành ung thư. Thông thường những người trên 45 tuổi hoặc sớm hơn (người có nguy cơ cao) sẽ được hướng dẫn sàng lọc định kỳ.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách ăn những chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường. Những người có cân nặng dư thừa nên cố gắng tăng cường luyện tập và ăn uống đúng cách để giảm cân.
- Hãy bỏ thuốc lá nếu có thói quen hút thuốc.
- Hạn chế uống rượu. Chỉ uống tối đa 2 ly mỗi ngày với nam và 1 ly với nữ.
- Cố gắng tập thể dục mỗi ngày. Tốt nhất nên luyện tập ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần. Nên tập vừa sức trong thời gian đầu và tăng dần cường độ luyện tập.
- Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh, có nhiều trái cây, các loại rau, củ và ngũ cốc. Những loại thực phẩm này chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa. Tất cả đều đóng một vai trò quan trong việc ngăn ngừa bệnh ung thư. Không nên ăn nhiều thịt đỏ và những loại thực phẩm chế biến sẵn.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Tôi bị ung thư trực tràng giai đoạn mấy?
2. Tiên lượng của tôi như thế nào?
3. Bệnh ung thư của tôi đã di căn sang những cơ quan khác chưa?
4. Phác đồ điều trị ung thư của tôi như thế nào?
5. Phương pháp nào mang đến hiệu quả cao nhất cho tôi?
6. Tôi có thể trở về cuộc sống bình thường sau điều trị không?
7. Người bị ung thư nên được chăm sóc như thế nào để hỗ trợ điều trị?
Bệnh nhân có thể sống và sinh hoạt bình thường khi ung thư trực tràng đã được điều trị thành công. Chính vì thế bệnh nhân bị ung thư cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Hãy thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán và nghe theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!