Sai Khớp
Sai khớp xảy ra khi xương bị trượt hoặc bật ra khỏi ổ khớp, các xương có thể tách rời một phần hoặc toàn bộ. Tình trạng này gây đau đột ngột và biến dạng khớp rõ rệt, sau đó là sưng tấy và bầm tím.
Tổng quan
Sai khớp còn được gọi là trật khớp, là sự tách rời một phần hoặc hoàn toàn của hai bề mặt xương trong khớp. Điều này thường xảy ra khi có một lực tác động đột ngột vào khớp, chẳng hạn như ngã trên cánh tay duỗi thẳng, một cú đánh mạnh và trực tiếp.
Trật khớp một phần hoặc không hoàn toàn được gọi là bán trật. Tình trạng này ít nghiêm trọng hơn so với trật khớp hoàn toàn. Hầu hết mọi người cần phải nắn chỉnh kín hoặc phẫu thuật.
Bất kỳ khớp nào cũng có thể bị sai khớp. Tuy nhiên chấn thương này phổ biến hơn ở đầu gối, vai, khuỷu tay, háng (hông) và các đốt ngón tay.
Phân loại
Dựa vào mức độ trượt hoặc bật của xương ra khỏi khớp, sai khớp được phân thành 2 loại gồm:
- Trật khớp một phần (bán trật): Bán trật có xương bị kéo ra khỏi khớp nhưng vẫn chạm vào nhau. Tình trạng này xảy ra khi có một lực kéo khớp ra xa.
- Trật khớp hoàn toàn: Những người bị trật khớp hoàn toàn sẽ có các xương trong khớp bị đẩy ra khỏi vị trí và tách rời hoàn toàn.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Sai khớp xảy ra khi khớp bị mất cân bằng hoặc có lực tác động bất ngờ khiến xương bị đẩy, kéo hoặc bật ra khỏi khớp. Tình trạng này thường do một số nguyên nhân sau:
- Va đập mạnh hoặc trực tiếp vào khớp
- Ngã
- Chấn thương trong khi chơi thể tha hoặc bị tai nạn xe cộ.
Bất kỳ ai cũng có thể bị sai khớp. Tuy nhiên những yếu tố dưới đây sẽ làm tăng nguy cơ của bạn, bao gồm:
- Chơi các môn thể thao tiếp xúc
- Có các mô liên kết xung quanh khớp bị suy yếu, thường thấy trong hội chứng Ehlers-Danlos
- Trên 65 tuổi.
Triệu chứng và chẩn đoán
Những triệu chứng của sai khớp xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng. Bao gồm:
- Đau đớn
- Khớp bị biến dạng, không đúng chỗ hoặc trông có vẻ khác biệt
- Sưng tấy
- Bầm tím
- Không thể sử dụng hoặc di chuyển khớp
- Cảm giác khớp yếu hơn bình thường hoặc mất ổn định
- Có cảm giác ngứa ran hoặc/ và tê quanh vùng ảnh hưởng.
Kiểm tra triệu chứng ở khớp ảnh hưởng có thể phát hiện nhanh tình trạng sai khớp. Khi thăm khám, bác sĩ tiến hành xem xét kỹ lưỡng khu vực xung quanh khớp ảnh hưởng. Đồng thời hỏi về cơ chế chấn thương và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Điều này giúp tìm kiếm những dấu hiệu liên quan đến tổn thương sau trật và mức độ di lệch.
Để chắc chắn hơn về tình trạng, chụp X-quang và các xét nghiệm hình ảnh khác sẽ được thực hiện, bao gồm:
- Chụp X-quang: Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của các xương trong ổ khớp. Điều này cho phép bác sĩ phát hiện nhanh tình trạng gãy xương và sai khớp. Chụp X-quang cũng giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng và hướng trật, chẳng hạn như trật khớp vai ra trước, ra sau, xuống dưới hoặc lên trên.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ tạo ra hình ảnh chi tiết của cấu trúc khớp, cho phép bác sĩ xác định chính xác tổn thương, những gì đang xảy ra ở khớp hoặc/ và xương liên quan. Từ đó phát hiện những tổn thương của mạch máu, dây thần kinh và các cấu trúc khác ở khớp ảnh hưởng.
- Siêu âm: Siêu âm khớp có thể nhìn thấy những tổn thương của mạch máu, dây chằng, cơ và dây thần kinh do xương bị bật ra khỏi ổ khớp.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Đôi khi chụp cắt lớp vi tính (CT) sẽ được thực hiện. Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh đa chiều của khớp bị ảnh hưởng. Từ đó giúp bác sĩ phát hiện những thương tổn khó nhìn thấy sau trật khớp, chẳng hạn như vết rách mô hoặc gãy xương kín.
Biến chứng và tiên lượng
Sai khớp là một tình trạng khẩn cấp, cần được nắn chỉnh sớm để tránh di lệch thêm, gây ra các thương tổn cho khớp và mô mềm xung quanh.
Những biến chứng có thể gặp khi bị sai khớp:
- Tổn thương mạch máu
- Tổn thương dây thần kinh
- Gãy xương
- Căng cơ
- Giãn dây chằng hoặc đứt gân
- Trật khớp tái phát, thường gặp ở đầu gối và vai.
Bất động và nắn chỉnh sớm có thể giảm nguy cơ phát triển các biến chứng. Sau nắn chỉnh, cần mất ít nhất 8 tuần để khớp phục hồi hoàn toàn. Nếu sai khớp ảnh hưởng đến những khớp nhỏ hơn, chẳng hạn như các đốt ngón tay, người bệnh thường mất khoảng 3 - 4 tuần để phục hồi khớp bị thương.
Điều trị
Nếu có nghi ngờ sai khớp, người bênh cần xử lý đúng cách trước khi được điều trị y tế. Ngay khi chấn thương xảy ra, hãy dừng sử dụng khớp, giữ cho khớp trật được bất động để ngăn di lệch thêm và làm tổn thương các mô quanh khớp ảnh hưởng.
Chườm đá 15 phút để giảm sưng và đau, ngăn tích tụ chất lỏng và chảy máu trong khớp. Sau cùng di chuyển đến bệnh viện để nhận sự trợ giúp y tế. Tuyệt đối không bao giờ cố gắng tự mình định vị lại khớp bị trật.
Dựa vào mức độ sai khớp, bác sĩ có thể thực hiện các phương pháp điều trị sau:
1. Nắn chỉnh
Có hai kỹ thuật nắn chỉnh trật khớp, gồm nắn chỉnh kín và phẫu thuật.
- Nắn chỉnh kín
Nắn chỉnh kín được thực hiện cho hầu hết bệnh nhân bị sai khớp, đặc biệt là những trường hợp nhẹ và có chấn thương lần đầu. Kỹ thuật này giúp đưa xương lệch về vị trí ban đầu, phục hồi cấu trúc của khớp bằng một số thao tác bên ngoài, không cần phẫu thuật.
Tùy thuộc vào vị trí, hướng trật và mức độ di lệch, các thao tác nắn chỉnh sẽ khác nhau. Khi đã nắn chỉnh xong, bệnh nhân được dùng nẹp để cố định khớp vài tuần, cho phép các mô lành lại. Ngoài ra bệnh nhân cũng được yêu cầu nghỉ ngơi và dùng thuốc để giảm sưng và đau.
- Phẫu thuật
Nếu không thể nắn chỉnh kín, khớp trật hoàn toàn kèm theo tổn thương mô mềm (mạch máu hoặc dây thần kinh), người bệnh sẽ được chỉ định phẫu thuật. Ngoài ra phương pháp này cũng được thực hiện cho những bệnh nhân bị sai khớp tái lại nhiều lần do khớp và mô lỏng lẻo.
Trong quy trình phẫu thuật, bác sĩ cần thận đưa xương di lệch về lại vị trí trong ổ khớp. Sau đó kiểm tra những cấu trúc xung quanh khớp.
-
- Nếu có gãy xương, mảnh xương tách rời được gắn vào xương chính; các tấm, đinh hoặc vít kim loại sẽ được dùng để giữ cố định mảnh xương trong khi nó liền lại.
- Nếu có tổn thương mô mềm, bác sĩ sẽ tiến hành sửa chữa các mô và tái tạo khớp.
- Đối với trật khớp tái phát nhiều lần, các dây chằng sẽ được thắt chặt để tăng mức độ ổn định cho khớp, ngăn chấn thương tái phát.
2. Cố định
Cần cố định sau khi nắn chỉnh khớp. Phương pháp này giúp cung cấp sự hỗ trợ, giữ cho khớp ổn định đến khi lành lại hoàn toàn. Ngoài ra cố định khớp cũng giúp ngăn những chuyển động có thể khiến khớp bị thương trở lại.
Tùy thuộc vào vị trí và phương pháp nắn chỉnh, bệnh nhân có thể được bó bột, đeo nẹp hoặc đai. Những thiết bị này sẽ được sử dụng trong vài tuần.
3. Chườm lạnh
Thực hiện biện pháp chườm lạnh có thể giúp giảm đau và sưng trước và sau nắn chỉnh sai khớp. Khi thực hiện, đặt túi đá lên khớp ảnh hưởng, giữ trong 15 phút, lặp lại vài lần trong ngày.
4. Thuốc
Cơn đau thường biến mất sau nắn chỉnh sai khớp. Tuy nhiên những người có vết thương do phẫu thuật và tổn thương mô có thể có cơn đau kéo dài vài ngày. Để cắt giảm cơn đau và giúp khớp dễ chịu hơn, bệnh nhân có thể được kê thuốc giảm đau chống viêm (như NSAID) hoặc thuốc giãn cơ.
5. Vật lý trị liệu
Bệnh nhân được yêu cầu vật lý trị liệu để phục hồi chức năng sau điều trị sai khớp. Trong quá trình này, bệnh nhân được hướng dẫn những bài tập nhẹ nhàng và đơn giản nhằm phục hồi phạm vi vận động, chức năng và sự linh hoạt của khớp.
Khi đã cải thiện một phần, các bài tập tăng cường cơ bắp sẽ được thực hiện nhằm làm mạnh các mô mềm xung quanh, tăng cường cơ bắp hỗ trợ khớp. Từ đó giúp ngăn ngừa chấn thương tái phát, lấy lại sức bền và sức mạnh.
Dựa vào tình trạng và tốc độ phục hồi, bác sĩ sẽ cho biết khi nào có thể kết thúc chương trình luyện tập và quay trở lại các hoạt động thể chất. Không nên trở lại các hoạt động quá sớm để tránh chấn thương tái diễn.
Phòng ngừa
Ngăn ngừa chấn thương là cách tốt nhất để phòng ngừa sai khớp. Cụ thể:
- Luôn khởi động và giãn cơ đầy đủ trước khi bắt đầu một chương trình luyện tập hoặc chơi thể thao.
- Hạ nhiệt và kéo dài để thư giãn và đảm bảo không bị chấn thương sau khi hoạt động thể chất.
- Sử dụng thiết bị thể thao phù hợp và mặc đồ bảo hộ trong khi chơi thể thao.
- Luyện tập vừa sức, tăng dần cường độ và tần suất luyện tập theo thời gian.
- Đảm bảo dành đủ thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau khi kết thúc một chương trình luyện tập vất vả hoặc hoạt động cường độ cao.
- Đừng cố gắng vượt qua cơn đau. Ngay khi bị đau khớp trong hoặc sau khi hoạt động thể chất, bạn cần nghỉ ngơi khớp, dừng những hoạt động đang thực hiện. Điều này có thể ngăn chấn thương, bao gồm cả trật khớp.
- Nên theo dõi và giám sát trẻ, hướng dẫn trẻ những hành vi an toàn.
- Tránh nhảy từ một độ cao, nên sử dụng các thiết bị để ngăn ngừa té ngã, chẳng hạn như thảm chống trượt và tay vịn.
- Không nên luyện tập hoặc chạy ở những bề mặt không bằng phẳng và hạn chế mang giày cao gót để tránh trật khớp cổ chân.
- Không nên leo trèo.
- Đảm bảo không gian sống ngăn nắp, tránh vứt đồ đạt vừa phải để không gây vấp ngã.
- Nếu có vấn đề về khả năng đi lại, hãy sử dụng khung tập đi hoặc gậy để hỗ trợ.
- Thường xuyên tập thể dục, thực hiện những bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp và làm mạnh dây chằng. Dây chằng và các cơ khỏe mạnh có thể cung cấp sự hỗ trợ, giữ cho khớp ổn định. Từ đó giảm nguy cơ trật khớp trong sinh hoạt và chơi thể thao.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Khớp của tôi bị trật bán phần hay hoàn toàn?
2. Tôi có cần phẫu thuật sửa chữa hay không?
3. Tôi cần phải tạm dừng các hoạt động của mình trong bao lâu?
4. Mất bao lâu để khớp phục hồi hoàn toàn?
5. Có những lưu ý gì trong giai đoạn phục hồi sau sai khớp?
6. Tôi có những biến chứng nào?
7. Nên làm gì để ngăn ngừa tái phát chấn thương?
Sai khớp cần được xử lý đúng cách, nắn chỉnh và sửa chữa tổn thương càng sớm càng tốt. Điều này giúp tránh làm tăng mức độ di lệch và tổn thương mô, đồng thời ngăn ngừa chấn thương tái diễn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!