Co Cứng Volkmann
Chứng co cứng Volkmann còn được gọi là hội chứng Volkmann, một tình trạng khiến các chi co rút và biến dạng kiểu móng vuốt. Tình trạng này xảy ra khi động mạch cánh tay gần khuỷu tay bị tắc, gây thiếu máu nuôi dưỡng cơ gấp.
Tổng quan
Chứng co cứng Volkmann (hội chứng Volkmann) là thuật ngữ chỉ tình trạng co cứng vĩnh viễn ở cổ tay và bàn tay. Tình trạng này khiến các khớp bị biến dạng nghiêm trọng, cổ - bàn tay có dạng móng vuốt, hạn chế chuyển động và đau đớn.
Hội chứng Volkmann xảy ra khi thiếu máu nuôi dưỡng đến các cơ gấp ở cẳng tay và khiến chúng co rút. Hầu hết trường hợp được phẫu thuật điều trị biến dạng.
Phân loại
Chứng co cứng Volkmann được phân loại dựa trên mức độ biến dạng.
- Độ 1: Co rút mức độ nhẹ.
- Cơ co rút cục bộ, ảnh hưởng đến phần cơ gấp các ngón sâu
- Chỉ có khoảng 2 hoặc 3 ngón tay co lại, thường ảnh hưởng đến ngón tay giữa và ngón đeo nhẫn
- Không có hoặc mất cảm giác tối thiểu.
- Độ 2: Co rút mức độ vừa phải.
- Thường ảnh hưởng đến cơ gấp các ngón sâu và cơ gấp các ngón chân dài. Tuy nhiên một số cơ nông cũng có thể bị ảnh hưởng
- Bàn tay vuốt với tất cả ngón tay đều bị uốn cong, riêng ngón tay cái kẹt lại trong lòng bàn tay, gấp cổ tay lòng bàn tay. Một số trường hợp khác có cổ tay cong và kẹt lại, kèm theo mất một số cảm giác.
- Độ 3: Co rút mức độ nặng.
- Hầu hết các cơ ở cẳng tay đều bị co rút, đặc biệt là các cơ mở rộng và cơ gấp
- Biến dạng co rút nghiêm trọng, có cổ tay và ngón tay bị kẹt ở tư thế uốn cong
- Rối loạn chức năng cơ nội tại
- Thiếu hụt cảm giác rõ rệt
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Chứng co cứng Volkmann là kết quả của tình trạng thiếu máu cục bộ cấp tính và hoại tử (chết) các sợi cơ của nhóm cơ gấp của cẳng tay. Điều này khiến các cơ gấp ở cẳng tay xơ cứng, co rút và gây biến dạng kiểu móng vuốt, đặc biệt là cơ gấp ngón tay cái dài và cơ gấp các ngón tay sâu.
Hầu hết các trường hợp liên quan đến hội chứng khoang. Hội chứng này xảy ra khi áp lực trong cơ tăng cao đến mức nguy hiểm, thường do gắng sức hoặc chấn thương nặng gây sưng tấy và chảy máu trong khoang.
Những màng cơ trong khoang không co giãn, không thể nhường chỗ cho sưng và chảy máu. Điều này khiến mao mạch, cơ và thần kinh chịu nhiều áp lực, làm gián đoạn hoặc giảm thông máu.
Khi không nhận đủ chất dinh dưỡng và oxy, các dây thần kinh và cơ sẽ bị tổn thương. Từ đó gây đau đớn dữ dội và thương tật vĩnh viễn.
Một số nguyên nhân khác:
- Vết gãy ở khuỷu tay hoặc cánh tay trên, chẳng hạn như gãy xương trên lồi cầu của xương cánh tay, gãy xương cẳng tay
- Bó bột hoặc băng bó không đúng cách làm tắc nghẽn động mạch cách tay gần khuỷu tay.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ:
- Gãy xương
- Tổn thương đụng dập phần mềm
- Dị dạng mạch máu bẩm sinh
- Phẫu thuật
- Tiêm thuốc không đúng chỉ định
- Bỏng
- Rối loạn chảy máu
- Tập thể dục quá sức
Triệu chứng và chẩn đoán
Chứng co cứng Volkmann có những triệu chứng và dấu hiệu dưới đây:
- Cổ tay gập vào gan bàn tay
- Lòng bàn tay uốn cong và ngón tay hình vuốt
- Đau đớn
- Đau nhiều hơn khi duỗi các chi và ngón tay bị ảnh hưởng
- Da nhợt nhạt, xanh xao
- Yếu tay
- Teo cơ tay
- Hạn chế vận động hoặc liệt
- Nhịp đập yếu hoặc không bắt được nhịp đập ở cánh tay
Kiểm tra bệnh sử và dấu hiệu biến dạng hình móng vuốt thường đủ để chẩn đoán chứng co cứng Volkmann. Bác sĩ cũng có thể thử duỗi thụ động cổ tay và ngón tay để đánh giá mức độ nghiêm trọng và tàn tật.
Đôi khi các xét nghiệm sẽ được bổ sung để nắm rõ hơn về tình trạng.
- Chụp X-quang: Kiểm tra xương gãy và biến dạng khớp.
- Điện cơ đồ (EMG): Kiểm tra hoạt động điện và phản ứng của cơ và dây thần kinh.
- Siêu âm hoặc đo áp suất khoang: Những kỹ thuật này có thể giúp phát hiện hội chứng khoang cấp tính.
- Chụp MRI hoặc CT: Đôi khi chụp MRI hoặc CT được sử dụng để đánh giá thêm về tổn thương hoặc mạch máu ở trường hợp nặng.
Biến chứng và tiên lượng
Tàn tật vĩnh viễn là biến chứng thường gặp nhất của chứng co cứng Volkmann khi không điều trị. Trong đó cổ tay và các ngón tay bị giữ ở tư thế uốn cong hình móng vuốt. Việc duỗi khớp thụ động có thể gây đau đớn nghiêm trọng.
Biến chứng khác:
- Mất một phần hoặc toàn bộ chức năng của cánh tay và bàn tay
- Teo cơ tay
Tiêu lượng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Kết quả điều trị thường tốt đối với những người bị co rút nhẹ. Hầu hết những trường hợp này có thể phục hồi chức năng bình thường của cánh tay và bàn tay. Đối với co rút vừa hoặc nặng, bệnh nhân không thể lấy lại được chức năng đầy đủ ngay cả khi đã phẫu thuật.
Biến chứng từ phẫu thuật điều trị (ít gặp):
- Thay đổi cảm giác
- Nhiễm trùng
- Ngứa
- Vết thương đổi màu
- Da khô và đóng vảy
- Hình thành kết dính gân và sẹo
Điều trị
Điều trị hội chứng Volkmann dựa trên mức độ nghiêm trọng.
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được chỉ định để điều trị biến dạng kiểu móng vuốt. Khi áp lực bên trong khoang > 30 mmhg, bác sĩ tiến hành rạch da và cân để giải nén khoang. Bác sĩ cũng giải phóng các mô cố định, kéo dài gân hoặc nối gân duỗi để cải thiện chức năng của bàn tay và giảm biến dạng do co rút.
Đối với những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật loại bỏ những mô xơ sẹo. Từ đó giúp sửa chữa các biến dạng.
Phẫu thuật sửa chữa thường mang lại hiệu quả tốt. Hầu hết các trường hợp có thể phục hồi chức năng và đặc điểm giải phẫu của bàn tay.
2. Nẹp
Nẹp thường được thực hiện kết hợp với phẫu thuật kéo dài gân. Ở trường hợp nhẹ, việc sử dụng nẹp giúp giữ cẳng tay và bàn tay bị ảnh hưởng ở tư thế duỗi thẳng, hỗ trợ kéo giãn gân và cơ. Điều này giúp giảm độ cong, cải thiện đặc điểm giải phẫu của tay ảnh hưởng.
Đối với những trường hợp nặng hơn, nẹp được thực hiện sau phẫu thuật. Thiết bị này giúp cố định khuỷu tay, cẳng tay và bàn tay ở vị trí thích hợp, hỗ trợ gân và cơ lành lại đúng cách.
3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có thể được thực hiện trước cho trường hợp nhẹ hoặc sau khi phẫu thuật. Phương pháp này gồm các bài tập kéo giãn, giúp kéo dài gân và cơ. Từ đó giảm biến dạng, phục hồi chức năng, cải thiện phạm vi chuyển động cho cổ tay và các ngón tay.
Bệnh nhân cũng được hướng dẫn những bài tập giúp giảm nhẹ cơn co thắt, giảm co rút các cơ ở cẳng tay và ngăn hình thành mô sẹo. Nếu đã được phẫu thuật, vật lý trị liệu chủ yếu gồm những bài tập giúp phục hồi gân và cơ bị thương, lấy lại chức năng và tính linh hoạt cho tay ảnh hưởng.
4. Thuốc
Các thuốc giảm đau không kê đơn như thuốc nhóm NSAID (Ibuprofen, Naproxen...) hoặc Acetaminophen có thể giúp ích. Việc sử dụng sẽ giúp giảm bớt cơn đau do chứng co cứng Volkmann và phẫu thuật. Opioid hoặc một loại thuốc mạnh khác được dùng nếu cơn đau nghiêm trọng hơn.
Phòng ngừa
Việc đảm bảo lưu thông tuần hoàn sau chấn thương sẽ giúp ngăn ngừa hội chứng khoang và chứng co cứng Volkmann.
- Không băng bó hoặc bó bột quá chật. Thường xuyên kiểm tra chi. Nếu có bất thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
- Cần xẻ dọc khi bó bột chỉnh hình cẳng tay hoặc cẳng chân.
- Tập vận động từ từ sau phẫu thuật. Điều này giúp máu lưu thông tốt hơn ở vùng bị thương. Không nên gắng sức hoặc bất động kéo dài.
- Thường xuyên thực hiện những bài tập duỗi thụ động cho vùng tổn thương.
- Nếu có dấu hiệu của hội chứng khoang, cần tiến hành phẫu thuật giải nén kịp thời.
- Thường xuyên luyện tập để tăng cường các cơ đối vận, giữ những cặp cơ ở trạng thái cân bằng. Từ đó hạn chế tình trạng co rút.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Điều gì gây ra tình trạng của tôi?
2. Phương pháp điều trị hiệu quả và phù hợp nhất là gì?
3. Chi ảnh hưởng có khả năng phục hồi hoàn toàn hay không?
4. Tôi có cần vật lý trị liệu hay không?
5. Mất bao lâu để điều trị?
6. Tôi có thể làm gì để tự chăm sóc bản thân?
7. Cần làm gì để ngăn ngừa co rút tiến triển?
Chứng co cứng Volkmann có thể gây dị tật vĩnh viễn, teo cơ, mất chức năng ở bàn tay và ngón tay. Tình trạng này cần được điều trị sớm và đúng cách. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn ngay khi có bất thường.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!