Bệnh Tay Chân Miệng
Tay chân miệng là bệnh lý truyền nhiễm phổ biến ở trẻ nhỏ. Bệnh đặc trưng với các tổn thương phát ban trong lòng bàn tay, lòng bàn chân, bên trong miệng do virus đường ruột Coxsackie và Enterovirus. Đa phần các trường hợp đều không quá nặng, tự thuyên giảm nếu được chăm sóc tích cực. Ngược lại nếu bệnh tiến triển nhanh nhưng không điều trị có thể gây ra biến chứng nguy hiểm.
Tổng quan
Tay chân miệng (Hand, foot and mouth disease - HFMD) là bệnh lý truyền nhiễm, xảy ra do virus đường ruột (phổ biến nhất là Coxsackie virus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Bệnh xảy ra phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ < 10 tuổi do hệ miễn dịch yếu kém, dễ lây lan nếu không thực hiện tốt việc vệ sinh.
Bệnh chủ yếu lây qua qua đường tiêu hóa, tiến triển nhanh, dễ biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Đặc trưng với những tổn thương rõ rệt ở lòng bàn chân, lòng bàn tay, miệng và vùng da xung quanh mông, gối, hậu môn... Virus làm tổn thương các tế bào niêm mạc da và miệng, hình thành các đốm dịch nước.
Tại Việt Nam, bệnh tay chân miệng có thể xảy ra quanh năm, trong đó tăng mạnh nhất vào thời điểm từ tháng 3 - 5 và tháng 9 - 12. Hầu hết các trường hợp trẻ bị tay chân miệng thường không quá nghiêm trọng, tiến triển nhẹ và nhanh khỏi sau khi được chăm sóc tích cực. Nhưng theo thống kê, cũng có không ít trường hợp tay chân miệng không điều trị biến chứng sang viêm cơ tim, viêm não - màng não, suy hô hấp rất nguy hiểm.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân
Tay chân miệng là bệnh lý truyền nhiễm phổ biến, có khả năng lây lan trực tiếp từ người sang người, thông qua các nguồn lây như giọt bắn nước bọt, phân của người bệnh và tiếp xúc trực tiếp với các mụn nước. Tác nhân chính gây tay chân miệng là do Coxsackievirus A16 (loại phổ biến nhất) và Enterovirus 71 (hiếm gặp hơn).
Loại virus này có thời gian ủ bệnh từ 3 - 10 ngày. Chúng tấn công vào máu thông qua đường hô hấp hoặc khoang miệng. Theo thời gian, ổ virus ngày càng lớn, di chuyển sang nhiều cơ quan khác, phát triển nhiều nhất ở ruột non và đường hô hấp trên. Ngoài ra, còn gây biến chứng nhiễm virus huyết, lan sang nhiều cơ quan khác như gan, tim, tuyến thượng thận, tụy, hệ thần kinh trung ương...
Yếu tố nguy cơ
Còn nhiều yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ khởi phát tay chân miệng như:
- Tuổi tác: Trẻ em < 10 tuổi và người già là những đối tượng có hệ miễn dịch yếu kém, suy giảm nên có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Môi trường sống, sinh hoạt: Những trẻ sống trong môi trường không sạch sẽ, khí hậu nóng ẩm quanh năm, có thói quen đưa tay hoặc chân lên miệng để mút khiến trẻ dễ mắc bệnh hơn.
- Thời gian: Cơ thể trẻ nhiễm virus tay chân miệng được xem là nguồn lây cho những người xung quanh, đặc biệt trong tuần đầu tiên. Do đó, bố mẹ cần chú ý theo dõi trẻ kỹ lưỡng để kịp thời chăm sóc và bảo vệ, ngăn chặn lây lan sang cho người khác.
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Các triệu chứng đặc trưng của bệnh tay chân miệng là sốt, phát ban tổn thương phỏng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, hậu môn, mông, gối, đau miệng, loét miệng... Tùy theo từng giai đoạn bệnh mà các triệu chứng sẽ biểu hiện khác nhau. Cụ thể, bệnh tay chân miệng tiến triển qua 4 giai đoạn gồm:
- Giai đoạn ủ bệnh: Virus tồn tại trong cơ thể trẻ nhưng chưa phát triển mạnh mẽ. Giai đoạn này kéo dài trong vòng 3 - 7 ngày và chưa có triệu chứng rõ rệt;
- Giai đoạn khởi phát: Chỉ trong vòng 1 - 2 ngày tiếp theo, trẻ phát sốt, đau họng, chán ăn, tiêu chảy, mệt mỏi, quấy khóc...;
- Giai đoạn toàn phát: Kéo dài khoảng 3 - 10 ngày với các triệu chứng rõ rệt như:
- Loét miệng: Các vết loét 2 - 3mm xuất hiện ở niêm mạc miệng, lưỡi, nướu lợi...;
- Các đốm phát ban dạng phỏng nước nổi trên bề mặt da, chứa dịch mủ và dễ vỡ gây đau rát, sau đó để lại vết thâm;
- Kèm theo sốt cao, nôn ói liên tục;
- Giai đoạn lui bệnh: Kéo dài trong vòng 3 - 5 ngày, trẻ sẽ dần khỏi bệnh, khỏe mạnh trở lại và không có biến chứng nếu được chăm sóc tích cực.
Bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện càng sớm càng tốt khi trẻ có các triệu chứng sau:
- Quấy khóc kéo dài;
- Sốt cao không hạ dù đã dùng thuốc giảm hạ sốt;
- Hay giật mình dù đang thức hoặc ngủ;
- Nôn ói, thở mệt, ngồi đứng loạng choạng, không vững;
Chẩn đoán
Các triệu chứng ngoài da của bệnh tay chân miệng rất dễ quan sát và nhận biết. Dựa vào kinh nghiệm, chuyên môn và các thông tin thu được thông qua độ tuổi, thời gian xuất hiện tổn thương, phát ban hoặc vết loét, khai thác tiền sử bệnh cá nhân, bác sĩ sẽ nhanh chóng đưa ra kết luận về bệnh lý này.
Nhưng để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm cần thiết sau:
- Lấy mẫu dịch cổ họng hoặc mẫu phân của trẻ để mang đi xét nghiệm;
- Xét nghiệm công thức máu đo lượng bạch cầu;
- Phản ứng Protein C (CRP);
- Các xét nghiệm quan trọng trong trường hợp đã có biến chứng như:
- Đo điện giải đồ, đường huyết và chụp X quang phổi;
- Siêu âm tim, đo troponin I nếu nghi ngờ có biến chứng sốc hoặc viêm cơ tim;
- Đo khí máu nếu có biến chứng suy hô hấp;
- Xét nghiệm dịch não tủy thông qua kỹ thuật chọc dò tủy sống, xét nghiệm protein, chụp MRI cộng hưởng từ não;
- Chẩn đoán phân biệt bệnh tay chân miệng với các bệnh lý khác như:
- Nhiễm khuẩn da;
- Dị ứng da;
- Bệnh thủy đậu;
- ...
Biến chứng và tiên lượng
Bản chất của các triệu chứng tay chân miệng là lành tính, chỉ cần được chăm sóc và điều trị tích cực sẽ nhanh chóng thuyên giảm, khỏi hẳn mà không để lại di chứng gì. Tuy nhiên, cũng có không ít trường bệnh tiến triển nghiêm trọng và phát sinh nhiều biến chứng khó lường do không điều trị kịp thời.
- Mất nước:
- Đây là biến chứng thường gặp nhất của bệnh tay chân miệng. Nguyên nhân là do các vết loét xước trong miệng gây đau nhức khiến uống ít nước. Tình trạng này đặc trưng với các triệu chứng như trẻ ít đi tiểu, lượng nước tiểu giảm, da nhăn nheo, khô ráp, 2 mắt trũng sâu, mệt mỏi, cáu gắt, trẻ sơ sinh có thóp mềm trũng trên đầu...
- Bố mẹ cần theo dõi sát và đảm bảo bổ sung lượng chất lỏng đủ cho trẻ trong suốt quá trình trị bệnh. Ngoài cho trẻ uống nước, một số trường hợp bị mất nước nặng có thể tiêm tĩnh mạch (IV) để kiểm soát tình hình.
- Nhiễm trùng thứ phát: Các vết loét trên da nếu không được vệ sinh kỹ lưỡng sẽ rất dễ nhiễm trùng, sưng đỏ và đau nhức, chảy dịch mủ.
- Viêm màng não: Trẻ bị tay chân miệng rất dễ biến chứng viêm màng não, với các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, sợ ánh sáng, buồn ngủ, cứng cổ...
- Viêm não: Viêm não là biến chứng nguy hiểm nhất của tay chân miệng nhưng khá hiếm gặp. Các triệu chứng đặc trưng là mệt mỏi, suy nhược, co giật, ngất xỉu và sợ ánh sáng. Nếu không điều trị kịp thời có thể đe dọa tính mạng.
- Các biến chứng khác:
- Yếu cơ, liệt một hoặc nhiều chi;
- Biến chứng suy tuần hoàn, cản trở hô hấp như tổn thương tim cơ tim, van tim, suy tim, trụy tim, phù phổi...;
- Nặng nhất là tử vong;
Tiên lượng bệnh tay chân miệng thường khá tốt, có thể tự khỏi hoặc phục hồi sức khỏe nhanh chóng sau khi được chăm sóc tích cực vài ngày. Tuy nhiên, cũng tùy theo phân độ bệnh cũng như độc lực của chủng virus mà mức độ tiến triển của bệnh sẽ khác nhau, có thể chuyển từ nặng sang nhẹ hoặc từ nhẹ sang nặng rất khó lường.
Do đó, khuyến khích các bậc phụ huynh nên theo dõi sát tình trạng sức khỏe của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện thăm khám kịp thời, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm về sau.
Điều trị
Bệnh tay chân miệng do virus không có thuốc đặc trị. Việc điều trị chủ yếu dựa vào kiểm soát tiến triển bệnh và cải thiện triệu chứng.
1. Điều trị ngoại trú
Trẻ bị tay chân miệng mức độ nhẹ sẽ được chỉ định điều trị và chăm sóc tại nhà, thông qua các biện pháp sau đây:
- Cách ly trẻ khỏi những môi trường tập thể và giữ vệ sinh môi trường sống, sinh hoạt xung quanh để kiểm soát khả năng lây lan truyền nhiễm để tránh gây ra ổ dịch lớn;
- Tã lót và quần áo của trẻ phải được giặt giũ sạch sẽ, ngâm dung dịch sát khuẩn chuyên dụng hoặc luộc qua nước sôi trước khi giặt bằng xà phòng để lọi bỏ virus;
- Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, cho trẻ ăn uống như bình thường nhưng chế biến lỏng, không có vị chua, cay, để nguội để tránh khiến trẻ đau rát miệng, khó nuốt;
- Tắm gội cho trẻ bình thường để làm sạch cơ thể, loại bỏ vi khuẩn giảm nguy cơ bội nhiễm;
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, thông thường trẻ bị tay chân miệng sẽ dùng thuốc paracetamol để giảm đau, hạ sốt, dùng dung dịch sát khuẩn tại các vết thương ngoài da để giảm nguy cơ bội nhiễm;
- Bù nước bằng dung dịch oresol, hydrite và chườm mát hạ sốt cho trẻ;
- Cho trẻ nghỉ ngơi thường xuyên và tránh các kích thích khiến bệnh tiến triển nặng hơn;
Quan trọng nhất là tái khám định kỳ theo lịch hẹn với bác sĩ 1 - 2 ngày trong vòng 8 - 10 ngày đầu khởi phát bệnh. Hoặc khám lại ngay khi có các triệu chứng bất thường như: sốt cao > 39 độ C không hạ, lừ đừ, run chi, nôn ói, co giật, hôn mê, vã mồ hôi, khó thở...;
2. Điều trị nội trú
Những trẻ bị tay chân miệng nghiêm trọng, không đáp ứng điều trị tại nhà bằng các biện pháp chăm sóc tích cực cần phải nhập viện càng sớm càng tốt để thực hiện các biện pháp điều trị chuyên sâu hơn.
- Cấp độ 2A:
- Thay Paracetamol bằng Ibuprofen (Motrin, Advil) liều khuyến cáo 5 - 10mg/ kg/ lần và dùng lặp lại 6 - 8 tiếng mỗi giờ, tối đa 40mg/ kg/ ngày;
- Tuyệt đối không tự ý cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt nhóm Aspirin;
- Dùng thuốc Phenolbarbital liều 5 - 7mg/ kg/ ngày;
- Kết hợp theo dõi sát sao để phát hiện ngay các dấu hiệu chuyển độ để có hướng điều trị kịp thời;
- Cấp độ 2B: Trẻ được đưa vào điều trị trong phòng cấp cứu hoặc phòng hồi sức bằng các biện pháp sau:
- Kê đầu trẻ cao 30 độ để cải thiện nhịp thở;
- Cho trẻ thở oxy qua mũi 3 - 6 lít/ phút hoặc chỉ định đặt nội khí quản khi thở oxy không đáp ứng được hiệu quả như mong đợi;
- Tiêm truyền thuốc Phenobarbital, Immunoglobulin, Dobutamin, Milrinone... nhằm kiểm soát các triệu chứng như huyết áp cao. Liều dùng sẽ được bác sĩ chỉ định, dùng cho đến khi các triệu chứng lâm sàng được cải thiện;
- Điều trị co giật (nếu có) bằng thuốc Diazepam 0.2,3 mg/ kg, Midazolam 0.15mg/ kg/ lần nhằm kiểm soát các triệu chứng não, màng não;
Phòng ngừa
Tay chân miệng là bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ nhỏ. Do đó, bố mẹ cần chú ý theo dõi sức khỏe của con và thực hiện các biện pháp tích cực để phòng ngừa tay chân miệng.
- Nhắc nhở và tạo cho con ý thức trong việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Ngoài ra, phụ huynh sau khi thay tã cho trẻ hoặc trước khi nấu ăn cho trẻ cũng cần phải rửa tay.
- Xử lý các phế phẩm của trẻ như tã lót, khăn giấy... đúng cách, không được vứt bừa bãi để tránh lây nhiễm ra môi trường.
- Giữ vệ sinh không gian, môi trường sống, làm sạch các vật dụng hàng ngày như bàn, ghế, cầu thang, tay nắm cửa... bằng chất tẩy trùng để loại bỏ nguy cơ mắc bệnh.
- Đối với đồ chơi của trẻ, nên rửa bằng nước ấm chứa dung dịch tẩy rửa pha loãng, sau đó hong khô và lau lại bằng gạc cồn ở bước cuối.
- Che chắn cho trẻ kỹ lưỡng, đeo khẩu trang, găng tay khi đến nơi đông người. Tránh để trẻ tiếp xúc gần với người lạ như ôm, hôn...
- Không để trẻ dùng chung đồ dùng cá nhân với các trẻ khác, nhắc nhở trẻ không dùng tay không bốc thức ăn, đưa đồ chơi vào miệng... khi chưa vệ sinh sạch sẽ.
- Những trẻ đang mắc bệnh nên tạm thời nghỉ học để ở nhà điều trị hoặc đi khám ở bệnh viện, chỉ quay trở lại trường khi đã chữa khỏi bệnh dứt điểm.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Trẻ nổi mụn nước, đỏ li ti ở tay, chân và miệng là dấu hiệu của bệnh gì?
2. Nguyên nhân khiến con tôi mắc bệnh tay chân miệng?
3. Bệnh tay chân miệng có phải bệnh truyền nhiễm không?
4. Bệnh tay chân miệng có nguy hiểm không? Ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và sự phát triển của con tôi?
5. Con tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào để chẩn đoán bệnh tay chân miệng?
6. Bệnh tay chân miệng có tự khỏi nếu không điều trị không?
7. Phương pháp điều trị tay chân miệng tốt nhất dành cho trường hợp của con tôi?
8. Tiên lượng tình trạng bệnh tay chân miệng của con tôi như thế nào?
9. Điều trị tay chân miệng mất bao lâu thì khỏi hoàn toàn?
10. Tôi cần làm những gì để chăm sóc con và hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!