Ung Thư Buồng Trứng
Ung thư buồng trứng là một khối u ung thư phát triển ở buồng trứng. Khối u này có thể bắt nguồn từ chính buồng trứng hoặc từ những cấu trúc lân cận, chẳng hạn như ống dẫn trứng.
Tổng quan
Ung thư buồng trứng là thuật ngữ chỉ bệnh ung thư bắt đầu trong buồng trứng. Trong hệ thống sinh sản, buồng trứng là nơi sản xuất hormone sinh dục nữ (như hormone estrogen và progesterone) và hình thành trứng (noãn).
Bệnh xảy ra khi buồng trứng hoặc ống dẫn trứng có những tế bào bất thường nhân lên và phát triển ngoài tầm kiểm soát. Theo thời gian, những tế bào nhân lên nhanh chóng có thể phá hủy những mô khỏe mạnh của cư thể và tăng nguy cơ tử vong cho bệnh nhân.
Ung thư buồng trứng nếu được phát hiện và điều trị sớm sẽ có tiên lượng tốt. Thông thường người bệnh sẽ được phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị để điều trị.
Phân loại
Dưới đây là phân loại và những giai đoạn của bệnh ung thư buồng trứng:
1. Phân loại
Ung thư buồng trứng được phân loại dựa vào loại tế bào nơi ung thư bắt đầu. Có ba loại bao gồm:
- Ung thư biểu mô buồng trứng: Đây là loại phổ biến nhất. Trong đó ung thư phát triển từ những tế bào biểu mô bất thường trong lớp lót của bề mặt buồng trứng. Ung thư biểu mô buồng trứng được phân thành 2 loại phụ, bao gồm:
- Ung thư biểu mô nhầy
- Ung thư biểu mô huyết thanh.
- U mô đệm: U mô đệm xảy ra khi ung thư phát triển ở những tế bào có chức năng giải phóng hormone và tạo mối liên kết với những cấu trúc của buồng trứng. Loại này thường được chẩn đoán ở giai đoạn sớm nhưng ít gặp hơn so với những loại ung thư buồng trứng khác.
- U tế bào mầm: Đây là loại ung thư buồng trứng hiếm gặp, xảy ra khi ung thư phát triển ở những tế bào sẽ trở thành trứng để sinh sản (tế bào mầm). Bệnh thường gặp ở những người có độ tuổi trẻ hơn.
2. Giai đoạn phát triển
Bệnh ung thư buồng trứng được phân thành 4 giai đoạn. Mỗi giai đoạn sẽ có những giai đoạn phụ khác nhau, bao gồm:
- Giai đoạn I
Trong giai đoạn I, khối u ác tính được giới hạn trong buồng trứng hoặc vòi trứng. Giai đoạn này được chia thành 3 giai đoạn phụ, bao gồm:
-
- Giai đoạn IA: Những tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở một buồng trứng hoặc một ống dẫn trứng. Ngoài ra những tế bào này cũng chưa ăn sâu ra bên ngoài buồng trứng.
- Giai đoạn IB: Những tế bào ung thư được tìm thấy ở cả hai buồng trứng hoặc vòi trứng.
- Giai đoạn IC: Những tế bào ung thư được tìm thấy ở cả hai buồng trứng hoặc vòi trứng. Ngoài ra những tế bào này cũng được tìm thấy bên ngoài buồng trứng của bạn (khoang phúc mạc).
- Giai đoạn II
Trong giai đoạn II của ung thư buồng trứng, khối u ung thư khu trú trong ống dẫn trứng hoặc buồng trứng. Tuy nhiên những tế bào ung thư phát triển nhanh và đã có sự xâm lấn sang những cơ quan lân cận. Giai đoạn II của bệnh được chia thành 3 giai đoạn phụ, bao gồm:
-
- Giai đoạn IIA: Tế bào ung thư đã lan đến tử cung.
- Giai đoạn IIB: Những tế bào ung thư đã lây lan đến tử cung và những cấu trúc lân cận khác trong khung chậu.
- Giai đoạn III
Ở giai đoạn III, ung thư buồng trứng đã bắt đầu lây lan đến những cơ quan khác trong ổ bụng hoặc hệ thống các hạch bạch huyết. Giai đoạn này được chia thành 3 giai đoạn phụ, bao gồm:
-
- Giai đoạn IIIA: Những tế bào ác tính đã lan ra ngoài xương chậu và đến bụng hoặc trong những hạch bạch bạch huyết trong ổ bụng.
- Giai đoạn IIIB: Khối u ung thư tăng kích thước lên đến 2cm, ung thư đã lây lan đến những hạch bạch huyết hoặc ra ngoài xương chậu.
- Giai đoạn IIIC: Ung thư có kích thước lớn hơn 2cm, đã di chuyển ra ngoài vùng xương chậu, ảnh hưởng đến lá lách và gan hoặc nằm trong những hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IV
Giai đoạn IV là giai đoạn cuối của bệnh ung thư buồng trứng. Trong đó bệnh ung thư đã lan vào gan, lá lách và những cơ quan xa khác của cơ thể (như phổi).
-
- Giai đoạn IVA: Những tế bào ung thư được tìm thấy ở gần phổi.
- Giai đoạn IVB: Những tế bào ung thư đã lan vào ngực hoặc lan đến những hạch bạch huyết ở háng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân gây ung thư buồng trứng vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên bệnh xảy ra khi những tế bào ở gần hoặc trong buồng trứng phát triển những thay đổi trong DNA của chúng, còn được gọi là đột biến.
DNA chứa những thông tin giúp tế bào biết phải làm gì. Khi có sự thay đổi DNA, những tế bào phát triển và nhân lên nhanh chóng. Từ đó tạo thành một khối tế bào ung thư.
Trong khi những tế bào khỏe mạnh chết đi, những tế bào ung thư vẫn tiếp tục sống, xâm lấn những mô lân cận. Cuối cùng vỡ ra từ khối u ban đầu và di căn sang những bộ phận khác của cơ thể.
Những yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên khi bạn già đi.
- Di truyền: Những thay đổi gen được thừa hưởng từ ba mẹ có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng và ung thư vú. Chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2. Ngoài ra những thay đổi ở gen BRIP1, RAD51C, RAD51D và các gen liên quan đến hội chứng Lynch cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tiền sử gia đình: Nguy cơ tăng cao nếu có người thân cùng huyết thống có tiền sử mắc bệnh ung thư buồng trứng.
- Liệu pháp thay thế hormone sau mãn kinh: Liệu pháp hormone thường được sử dụng sau mãn kinh để giảm bớt những triệu chứng và dấu hiệu mãn kinh. Tuy nhiên điều này có thể làm tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính ở buồng trứng.
- Thừa cân hoặc béo phì: Nguy cơ ung thư tăng lên ở những người thừa cân hoặc béo phì.
- Tuổi bắt đầu và kết thúc kinh nguyệt: Những người phụ nữ bắt đầu có kinh nguyệt sớm hoặc mãn kinh muộn hơn bình thường sẽ có nguy cơ mắc bệnh ung thư buồng trứng.
- Chưa từng mang thai: Nguy cơ mắc bệnh tăng cao ở những người chưa bao giờ mang thai hoặc sinh con muộn.
- Tiền sử ung thư vú: Những người có tiền sử ung thư vú sẽ có nguy cơ phát triển khối u ác tính ở buồng trứng.
Triệu chứng và chẩn đoán
Ung thư buồng trứng thường có ít hoặc không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu. Khi xảy ra, những triệu chứng có thể giống với những tình trạng khác nên dễ bị nhầm lẫn.
Dưới đây là những triệu chứng thường gặp:
- Đau vùng chậu
- Tăng áp lực trong khung xương chậu
- Khó chịu hoặc đầy hơi
- Tiết dịch âm đạo bất thường
- Đau ở lưng hoặc bụng
- Chảy máu âm đạo bất ngờ (chảy máu sau khi mãn kinh hoặc chảy máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt)
- Cảm thấy no nhanh khi ăn
- Đi tiểu thường xuyên hơn
- Thay đổi thói quen đi đại tiện, chẳng hạn như táo bón hoặc tiêu chảy
- Đầy bụng
- Có sự gia tăng kích thước ở vùng bụng.
Khi ung thư phát triển đến giai đoạn muộn, người bệnh có thể có thêm những triệu chứng dưới đây:
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Chán ăn
- Giảm cân
- Buồn nôn
- Khó tiêu
Xét nghiệm sàng lọc ung thư buồng trứng định kỳ để phát hiện bệnh trong giai đoạn sớm. Nếu có triệu chứng bất thường, người bệnh sẽ được kiểm tra triệu chứng, tiền sử bệnh và tiến hành khám phụ khoa.
Nếu có nghi ngờ ung thư, bệnh nhân được yêu cầu xét nghiệm bổ sung với những kỹ thuật sau:
- Siêu âm đầu dò: Người bệnh thường được siêu âm qua âm đạo để kiểm tra cơ quan sinh sản. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện những khối u.
- CT hoặc MRI: Để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng, các chỉ định gồm CT scan hoặc MRI có thể được chỉ định. Những xét nghiệm này cho phép bác sĩ xác định vị trí và kích thước khối u, giai đoạn ung thư và những cơ quan bị ảnh hưởng. Nhiều trường hợp được CT ngực để kiểm tra di căn trong phổi.
- Xét nghiệm máu: Bệnh nhân được xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ CA-125 (nồng độ kháng nguyên ung thư 125). Những người bị ung thư sẽ có nồng độ CA-125 cao trong máu.
- Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): Thuốc nhuộm chứa chất phóng xạ đánh dấu được dùng bằng đường uống hoặc tiêm. Khi chúng được hấp thụ bởi các mô và cơ quan, bác sĩ có thể đánh giá hoạt động của những cơ quan.
- Nội soi ổ bụng: Bác sĩ có thể đặt ống nội soi có camera và đèn vào buồng trứng thông qua phẫu thuật nội soi ổ bụng. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá ung thư, loại bỏ khối u buồng trứng hoặc sinh thiết theo giai đoạn.
- Sinh thiết: Khối u hoặc một mẫu mô nhỏ ở buồng trứng được lấy ra và kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm này có thể giúp xác định buồng trứng của bạn có bị ung thư hay không.
Biến chứng và tiên lượng
Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Thời điểm phát hiện và điều trị ung thư buồng trứng (giai đoạn ung thư). Tiên lượng và khả năng sống sót càng cao khi bệnh được điều trị càng sớm.
- Sức khỏe tổng thể
- Khả năng đáp ứng phương pháp điều trị.
Dưới đây là tỉ lệ sống sót trên 5 năm của những bệnh nhân bị ung thư buồng trứng:
+ Ung thư buồng trứng biểu mô xâm lấn
- Ung thư tại chỗ: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm là 93%
- Ung thư tại vùng: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 75%
- Di căn xa: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 31%
+ U mô đệm buồng trứng
- Ung thư tại chỗ: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm là 97%
- Ung thư tại vùng: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 90%
- Di căn xa: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 70%
+ Khối u tế bào mầm của buồng trứng
- Ung thư tại chỗ: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm là 98%
- Ung thư tại vùng: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 94%
- Di căn xa: Tỉ lệ sống sót trên 5 năm giảm còn 74%
Điều trị
Điều trị ung thư buồng trứng phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của bệnh nhân. Những phương pháp điều trị thường được áp dụng gồm:
1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính. Phương pháp này được thực hiện để loại bỏ khối u, ngăn ung thư phát triển và xâm lấn sang những khu vực khác.
Tùy thuộc vào ung thư và giai đoạn phát triển, phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ tử cung, ống dẫn trứng, một hoặc cả hai buồng trứng và hệ thống hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Bác sĩ cũng có thể đề nghị cắt bỏ những mô vùng chậu khác nếu ung thư đã lây lan.
- Phẫu thuật cắt bỏ một bên buồng trứng: Phương pháp này giúp bảo tồn khả năng sinh sản, được chỉ định trong giai đoạn đầu, khi ung thư chưa lan rộng ra ngoài một buồng trứng. Khi thực hiện, bác sĩ có thể cất bỏ một buồng trứng và ống dẫn trứng.
- Phẫu thuật cắt bỏ cả hai buồng trứng: Phương pháp này được chỉ định khi ung thư đã xuất hiện ở cả hai bên buồng trứng. Khi thực hiện, bác sĩ có thể cắt bỏ cả hai buồng trứng và hai ống dẫn trứng, giữ lại tử cung để nữ giới mang thai bằng trứng hoặc phôi đông lạnh.
- Phẫu thuật cắt bỏ cả buồng trứng và tử cung: Phương pháp này được thực hiện cho người không muốn duy trì khả năng có con và ung thư đã lan rộng hơn. Trong đó, tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng và những hạch bạch huyết gần đó đều bị cắt bỏ.
- Phẫu thuật ung thư tiến triển: Khi ung thư tiến triển, bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật cắt bỏ càng nhiều ung thư càng tốt.
2. Hóa trị
Hóa trị được thực hiện nhằm tiêu diệt những tế bào ung thư. Trong đó một loại thuốc đặc biệt (uống hoặc tiêm truyền) sẽ được sử dụng để phá hủy cấu trúc của những tế bào ung thư cho toàn bộ cơ thể.
Đôi khi bệnh nhân được yêu cầu hóa trị trong phúc mạc. Phương pháp này bao gồm việc đưa một ống thuốc đến buồng trứng và những vùng bị ảnh hưởng bởi ung thư. Từ đó giúp tiêu diệt nhanh những tế bào ung thư trong khu vực.
Hóa trị có thể được thực hiện vào một hoặc nhiều thời điểm sau:
- Trước phẫu thuật: Giúp thu nhỏ khối u ung thư nhằm tăng hiệu quả điều trị.
- Sau phẫu thuật: Hóa trị thường kết hợp với xạ trị để tiêu diệt tế bào ác tính còn sót lại sau mổ.
- Giai đoạn di căn xa: Được áp dụng để giảm bớt triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
3. Xạ trị
Hiếm khi xạ trị được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng. Phương pháp này bao gồm việc sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Khi ung thư tiến triển, bác sĩ có thể đưa chất lỏng phóng xạ vào phúc mạc.
4. Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone giúp ngăn ung thư buồng trứng phát triển bằng cách giảm tác động của hormone estrogen lên tế bào ung thư. Từ đó kiểm soát bệnh ung thư hiệu quả và cải thiện thời gian sống cho người bệnh.
Thông thường liệu pháp hormone sẽ được chỉ định cho những người có tế bào ung thư buồng trứng phát triển chậm hoặc ung thư quay trở lại sau điều trị ban đầu.
5. Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng thuốc nhắm mục tiêu tiêu diệt tế bào ung thư. Khi sử dụng, những loại thuốc này có khả năng tập trung vào những điểm yếu cụ thể của tế bào ung thư và khiến chúng chết đi.
6. Liêu pháp miễn dịch
Tế bào ung thư sản sinh những protein làm mù khả năng nhận biết của hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên liệu pháp hormone có thể can thiệp vào quá trình này, giúp những tế bào của hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt ung thư.
7. Chăm sóc hỗ trợ
Chăm sóc hỗ trợ bao gồm những phương pháp giúp giảm nhẹ các triệu chứng của ung thư, bao gồm đau và khó chịu. Phương pháp này thường được thực hiện trong quá trình phẫu thuật, hóa trị hoặc những phương pháp khác để cải thiện tinh thần, giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn và sống lâu hơn.
Phòng ngừa
Không có cách loại bỏ hoàn toàn nguy cơ gây ung thư buồng trứng. Tuy nhiên một số biện pháp dưới đây có thể giúp bạn giảm bớt nguy cơ mắc bệnh. Bao gồm:
- Mang thai và cho con bú.
- Dùng thuốc tránh thai. Loại thuốc này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư buồng trứng nhưng có thể dẫn đến một số rủi ro. Vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Nếu có nguy cơ cao, hãy sàng lọc ung thư định kỳ để sớm phát hiện và điều trị bệnh trong giai đoạn sớm nhất.
- Phẫu thuật thắt ống dẫn trứng hoặc cắt bỏ tử cung có thể bảo vệ chống lại ung thư buồng trứng.
- Giữ trọng lượng an toàn bằng cách luyện tập thể dục mỗi ngày và ăn uống khoa học. Tránh thừa hoặc béo phì để không làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Bệnh lý nào gây ra những triệu chứng của tôi?
2. Phác đồ điều trị ung thư của tôi như thế nào?
3. Tiên lượng của tôi là gì?
4. Có những phương pháp điều trị nào được thực hiện?
5. Tôi có thể gặp phải những tác dụng phụ nào từ phương pháp điều trị?
6. Những lựa chọn nào giúp tôi bảo tồn khả năng sinh sản?
7. Làm cách nào để tôi cảm thấy tốt hơn trong khi điều trị ung thư?
Bệnh ung thư buồng trứng thường gặp ở những người lớn tuổi, chưa từng mang thai và bị thừa cân béo phì. Nếu không được điều trị sớm, bệnh lý này có thể nhanh chóng di căn xa và gây tử vong. Do đó việc phòng ngừa, sàng lọc định kỳ và điều trị trong những giai đoạn đầu là điều cần thiết.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!