Viêm Khớp Mắt Cá Chân

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Viêm khớp mắt cá chân thường liên quan đến viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và viêm khớp do chấn thương. Bệnh khiến cổ chân lỏng lẻo, mất vững khi di chuyển hoặc đứng. Ngoài ra khớp mắt cá chân còn bị sưng, đau và ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt thường ngày.

Tổng quan

Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng viêm ở một hoặc cả hai khớp mắt cá chân. Tình trạng này có thể gây đau, cứng và hoạt chế chuyển động. Có hơn 100 loại viêm khớp. Trong đó nhiều loại có thể ảnh hưởng đến mắt cá chân, đôi khi kèm theo viêm khớp bàn chân.

Viêm khớp mắt cá chân
Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng viêm dẫn đến đau và hoạt chế chuyển động ở khớp mắt cá chân

Cùng với bàn chân, mắt cá chân cung cấp sự hỗ trợ, giữ thăng bằng và giảm sốc khi đứng, đi và chạy. Chính vì thế mà tất cả các loại viêm khớp mắt cá chân đều có khả năng gây khó khăn khi đi bộ và thực hiện những hoạt động ưa thích.

Phân loại

Những loại viêm khớp mắt cá chân thường gặp gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp (RA)

Viêm khớp dạng thấp (RA) gây viêm khớp đối xứng. Điều này có nghĩa cả hai khớp mắt cá chân đều bị ảnh hưởng. RA là một bệnh viêm khớp mãn tính và là bệnh tự miễn. Bệnh phát triển khi hệ thống miễn dịch sản sinh các chất tấn công và gây viêm ở khớp.

Trong đó, những màng hoạt dịch bao phủ khớp bị tấn công và sưng lên. Theo thời gian, nó xâm lấn, làm hỏng cấu trúc khớp gồm sụn, xương, dây chằng và gân. Từ đó dẫn đến biến dạng khớp, đau đớn, cứng và tàn tật khớp nghiêm trọng.

Không rõ nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên một số gen trong cơ thể khiến bạn dễ mắc bệnh hơn. Ngoài ra viêm khớp có thể bùng phát khi có yếu tố kích hoạt hệ miễn dịch tấn công khớp, chẳng hạn như nhiễm trùng và một số tác nhân trong môi trường.

  • Viêm xương khớp (OA)

Viêm xương khớp (OA) là bệnh viêm khớp xảy ra do thoái hóa (hao mòn), còn được gọi thoái hóa khớp. Bệnh thường xảy ra ở khớp mắt cá chân do những chuyển động lặp đi lặp lại và chịu nhiều áp lực từ trọng lượng.

Thoái hóa khớp chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi. Tuy nhiên người trẻ có cân nặng dư thừa/ béo phì, chấn thương hoặc lạm dụng khớp cũng có nguy cơ cao.

Viêm xương khớp (OA)
Viêm xương khớp xảy ra khi sụn hao mòn, xương ma sát với xương gây đau và hình thành gai xương

Trong bệnh thoái hóa khớp, sụn khớp dần hao mòn, trở nên sần sùi và thô ráp. Điều này làm giảm khoảng cách khiến các xương cọ xát với nhau. Từ đó tạo ra gai xương kèm theo đau đớn dữ đội.

So với những dạng viêm khớp khác, viêm xương khớp có diễn tiến chậm, người bệnh bị cứng khớp và đau tăng dần mức độ theo thời gian.

  • Viêm khớp sau chấn thương

Viêm khớp sau chấn thương xảy ra khi có chấn thương mắt cá chân trong quá khứ, chẳng hạn như trật khớp cổ chân và gãy xương. Nhiều năm sau chấn thương ban đầu, sụn khớp mòn đáng kể và giảm không gian bảo vệ giữa các xương. Điều này gây viêm và đau đớn.

Viêm khớp sau chấn thương có thể xảy ra ngay cả khi chấn thương được điều trị đúng cách. Kết quả nghiên cứu cho thấy, những người có một khớp bị thương sẽ có nguy cơ viêm khớp cao gấp 7 lần so với những người có khớp không bị thương.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tùy thuộc vào loại viêm khớp ảnh hưởng đến mắc cá chân, nguyên nhân gây bệnh sẽ khác nhau ở mỗi người.

  • Viêm khớp dạng thấp: Không rõ nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên bệnh liên quan đến yếu tố môi trường (như virus) và di truyền.
  • Viêm xương khớp: Bệnh xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên, thường gặp ở người lớn tuổi. Ngoài ra viêm xương khớp cũng có thể xảy ra do lạm dụng khớp (lặp đi lặp lại một chuyển động), chấn thương trong quá khứ và thừa cân béo phì làm tăng áp lực lên khớp.
  • Viêm khớp do chấn thương: Chấn thương là nguy nhân gây bệnh. Viêm khớp do chấn thương cũng có khả năng xảy ra ngay cả khi chấn thương đã được chữa khỏi hoàn toàn.

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng của viêm khớp mắt cá chân khác nhau tùy thuộc vào loại viêm khớp. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp nhất:

  • Đau khớp
    • Đau có thể phát triển dần dần hoặc khởi phát đột ngột
    • Đau khi cử động, tăng áp lực lên mắt cá chân hoặc bùng lên khi hoạt động mạnh
    • Đau và sưng khớp nặng hơn vào buổi sáng, ngồi hoặc nghỉ ngơi
    • Cơn đau có thể giảm khi giảm áp lực lên khớp
  • Sưng khớp
  • Nóng và đỏ khớp
  • Cứng khớp
  • Đi lại khó khăn
  • Phát ra tiếng kêu lạo xạo hoặc lục cục khi chuyển động mắt cá chân (triệu chứng điển hình của thoái hóa khớp).

Nếu bị viêm khớp dạng thấp, cả hai khớp mắt cá chân đều bị ảnh hưởng. Ngoài ra khớp biến dạng và có khả năng bị tàn tật nghiêm trọng.

Viêm khớp mắt cá chân gây đau nhức, nóng đỏ
Viêm khớp mắt cá chân gây đau nhức, sưng khớp, nóng đỏ và hạn chế vận động ở cổ chân

Người bệnh sẽ được kiểm tra thể chất trong quá trình thăm khám. Điều này bao gồm việc kiểm tra mức độ và thời điểm đau, sưng và đỏ khớp.

Ngoài ra bệnh nhân sẽ được yêu cầu chuyển động khớp nhẹ nhàng hoặc đi lại để đánh giá dáng đi. Thử nghiệm này giúp đánh giá các triệu chứng, phạm vi chuyển động và chức năng của khớp.

Một số xét nghiệm được thực hiện để xác định chẩn đoán. Bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang giúp kiểm tra chi tiết về xương và những cấu trúc đặc khác. Điều này có thể cho thấy tổn thương xương, gai xương và sự thu hẹp khoảng cách bảo vệ giữa các xương (dấu hiệu mất sụn).
  • Chụp MRI hoặc CT: Bệnh nhân có thể được chụp cộng hưởng từ hoặc cắt lớp vi tính. Điều này giúp xác định tình trạng của xương cũng như những mô mềm.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này giúp kiểm tra yếu tố dạng thấp, protein phản ứng C... Từ đó xác định chính xác bệnh viêm khớp dạng thấp.

Biến chứng và tiên lượng

Khớp mắt cá chân giữ chức năng quan trọng trong việc giúp bàn chân thực hiện những chuyển động linh hoạt, cung cấp sự hỗ trợ và giữ thăng bằng. Vì vây, viêm khớp mắt cá chân thường gây suy giảm chức năng vận động.

Ngoài ra việc không được điều trị tốt có thể làm phát triển những biến chứng dưới đây:

  • Mệt mỏi thường xuyên
  • Đau khớp mãn tính
  • Biến dạng khớp
  • Tàn tật khớp nghiêm trọng
  • Tăng nguy cơ tàn phế
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai do viêm khớp dạng thấp
  • Hoại tử xương
  • Gãy xương do áp lực
  • Nhiễm trùng hoặc chảy máu trong khớp
  • Tổn thương gân và dây chằng quanh khớp.

Điều trị

Dựa vào mức độ nghiêm trọng, điều trị viêm khớp mắt cá chân gồm những phương pháp sau:

1. Thuốc

Bệnh nhân được chỉ định những loại thuốc thích hợp để giảm nhẹ triệu chứng và điều trị viêm. Dưới đây là những loại thường được thêm vào đơn thuốc:

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được dùng để giảm đau, cứng và viêm khớp

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Nhóm thuốc này thường được chỉ định để điều trị ban đầu cho bệnh nhân bị viêm khớp mắt cá chân. NSAID có tác dụng giảm sưng, đau và cứng khớp, thường mang đến hiệu quả nhanh. Trong nhóm NSAID, Ibuprofen và Naproxen là những loại được sử dụng phổ biến nhất.
  • Tiêm cortisone vào khớp: Cortisone là một chất chống viêm mạnh. Chất này thường được tiêm vào khớp để giảm đau, cứng và viêm khớp. Tiêm cortisone vào khớp được chỉ định khi không đáp ứng tốt với NSAID hoặc có cơn đau nặng.
  • Thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARD): Nếu bị viêm khớp dạng thấp, người bệnh sẽ được chỉ định thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARD). Thuốc này có tác dụng làm chậm hoặc ngăn viêm khớp tiến triển. Từ đó làm giảm các triệu chứng. Methotrexate là loại DMARD được dùng phổ biến nhất. Cần mất vài tuần hoặc vài tháng để cảm nhận hiệu quả điều trị của thuốc.
  • Thuốc sinh học: Nếu không đáp ứng với DMARD,những chất sinh học sẽ được sử dụng để làm chậm hoặc ngăn viêm khớp tiến triển. Thuốc thuốc này có khả năng mang đến hiệu quả điều trị nhanh và cao hơn.

2. Chăm sóc và giảm nhẹ tại nhà

Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân được hướng dẫn thêm những biện pháp chăm sóc và giảm nhẹ tại nhà. Điều này giúp giảm nhanh các triệu chứng.

  • Chườm nóng

Đặt chai nước ấm hoặc miếng đệm sưởi lên khớp mắt cá chân. Điều này giúp tăng lưu thông máu, giảm đau và cứng khớp hiệu quả. Thực hiện 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 20 phút.

  • Ngâm chân trong nước ấm

Ngâm chân trong nước ấm có thể giúp thư giãn khớp bàn chân và mắt cá chân. Đồng thời giảm đau và cải thiện vận động.

  • Chườm lạnh

Nếu sưng đau nhiều, hãy thực hiện biện pháp chườm lạnh. Biện pháp này giúp giảm đau và sưng do viêm khớp mắt cá chân. Chườm lạnh nên được thực hiện trong 15 phút, mỗi ngày 3 - 4 lần. Không đặt trực tiếp đá lạnh lên khớp.

  • Nghỉ ngơi

Tránh những hoạt động có thể khiến khớp cổ chân đau hơn. Nếu đau nhiều, hãy giữ cho khớp được nghỉ ngơi, chỉ chuyển động nhẹ nhàng để duy trì chức năng vận động.

  • Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục nhẹ nhàng và thường xuyên để giữ cho khớp linh hoạt, giảm cứng khớp và cải thiện vận động. Tuy nhiên cần thực hiện bài tập có cường độ nhẹ như đi bộ và yoga.

3. Vật lý trị liệu

Bệnh nhân bị viêm khớp mắt cá chân cần vật lý trị liệu để cải thiện tình trạng. Trong đó, chuyên gia vật lý tri liệu sẽ hướng dẫn những bài tập giúp tăng cường các cơ, giảm đau, cải thiện tính linh hoạt và chức năng vận động cho khớp.

Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu gồm các bài tập cải thiện tính linh hoạt, tăng cường các cơ hỗ trợ khớp

Ngoài ra người bệnh được hướng dẫn đeo nẹp (như dụng cụ chỉnh hình mắt cá chân và bàn chân). Thiết bị này giúp hỗ trợ và bảo vệ khớp. Đồng thời cải thiện khả năng vận động và duy trì các khớp ở vị trí đúng.

Đôi khi miếng lót giày được dùng để điều chỉnh biến dạng khớp, giảm đau, giảm áp lực lên bàn chân và cổ chân.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật được đề nghị khi:

  • Đau không giảm và gây ra khuyết tật
  • Điều trị bảo tồn không hiệu quả.

Một số lựa chọn phẫu thuật:

  • Cắt lọc: Phương pháp này được thực hiện để loại bỏ gai xương, mô hoạt dịch bị viêm và sụn lỏng lẻo. Thông thường cắt lọc sẽ được áp dụng trong giai đoạn đầu của viêm khớp, đau do gai xương, không gian giữa các xương chưa bị thu hẹp nhiều.
  • Hợp nhất: Hiếm khi hợp nhất được chỉ định trong điều trị viêm khớp mắt cá chân. Mất cử động ở mắt cá chân có thể làm tăng áp lực lên các khớp liền kề. Điều này dẫn đến viêm ở các khớp gần đó. Khi hợp nhất, vít sẽ được sử dụng để giữ cho các xương trong cổ chân được thắt. Điều này giúp hạn chế chuyển động gây đau, các xương phát triển cùng nhau và hợp nhất.
  • Thay toàn bộ mắt cá chân (arthroplasty): Nếu khớp hỏng nặng và không có khả năng phục hồi, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật thay toàn bộ mắt cá chân. Những bề mặt khớp bằng nhựa hoặc kim loại được dùng để thay thế cho sụn và xương hư hỏng (đã được loại bỏ).

Phòng ngừa

Viêm khớp mắt cá chân không được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ. Bao gồm:

  • Tránh lạm dụng khớp hoặc lặp đi lặp lại một chuyển động ở khớp mắt cá chân.
  • Giảm nguy cơ chấn thương bằng cách thận trọng khi sinh hoạt và vận động.
  • Ngừng hút thuốc lá. Thuốc lá có thể làm tăng tốc độ lão hóa và nguy cơ viêm khớp.
  • Tránh những tác nhân có thể kích hoạt hệ miễn dịch tấn công khớp. Bao gồm hóa chất, virus, thuốc lá...
  • Điều trị sớm và đầy đủ nếu bị nhiễm trùng.
  • Đạt được và giữ cân nặng ở mức hợp lý bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, thường xuyên tập thể dục và xây dựng chế độ ăn uống khoa học.

Thường xuyên tập thể dục và ăn uống khoa học
Tập thể dục và ăn uống khoa học để giữ cân nặng hợp lý, giảm nguy cơ viêm khớp mắt cá chân

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Điều trị viêm khớp mắt cá chân như thế nào?

2. Tôi nên làm gì để hạn chế những ảnh hưởng từ viêm khớp?

3. Có những cách chăm sóc nào giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn?

4. Có điều gì cần hạn chế hay không?

5. Tôi nên luyện tập như thế nào?

6. Có bao nhiêu lựa chọn phẫu thuật? Lựa chọn tốt nhất và chi phí?

7. Tôi có thể trở lại hoạt chất bình thường hay không?

Bệnh viêm khớp mắt cá chân gây đau, sưng và cứng khớp, giảm khả năng vận động và tính linh hoạt. Tuy nhiên điều trị bảo tồn có thể giúp kiểm soát viêm và giảm các triệu chứng. Những trường hợp có khớp hỏng nặng cần phẫu thuật. Khám và hỏi ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *