Gãy Xương Ngón Tay
Gãy xương ngón tay do các chấn thương ở bàn tay gây ra. Tình trạng này gây đau, sưng, bầm tím, ngón tay biến dạng và giảm khả năng cử động. Mặc dù dễ điều trị nhưng việc không xử lý sớm có thể dẫn đến đau đớn và tàn tật lâu dài.
Tổng quan
Gãy xương ngón tay là tình trạng gãy một hoặc nhiều xương ở ngón tay. Tình trạng này thường là kết quả của chấn thương ở tay, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đốt ngón tay nào. Đôi khi vết gãy hình thành ở các khớp ngón tay - khớp nối các xương ngón tay.
Mỗi người có 10 ngón tay, mỗi ngón tay có 3 đốt, riêng ngón cái có 2 đốt. Thông thường các xương ngón tay xếp thẳng hàng. Cùng với các khớp, ngón tay chuyển động linh hoạt, cho phép thực hiện nhiều chức năng chuyên biệt như gõ bàn phím, cầm, nắm, chơi nhạc cụ...
Khi ngón tay bị gãy, chức năng của toàn bộ bàn tay bị ảnh hưởng, giảm khả năng cử động, biến dạng kèm theo sưng, đau, bầm tím ở ngón tay. Nếu không được điều trị thích hợp, các ngón tay ảnh hưởng có thể bị lệch, gây đau và tàn tật lâu dài.
Phân loại
Xương ngón tay có thể bị gãy theo nhiều cách, bao gồm:
- Thẳng qua xương: Vết gãy ngang qua xương.
- Theo mô hình xoắn ốc: Lực xoắn tạo ra đường nứt gãy bao quanh trục tương tự như những đường sọc.
- Gãy thành nhiều mảnh: Xương ngón tay bị gãy thành 3 mảnh trở lên.
- Gãy nát: Xương tan vỡ hoàn toàn.
- Gãy xương nội khớp: Vết gãy xương lan vào khớp.
- Gãy xương ngoại khớp: Vết gãy không ảnh hưởng đến khớp ngón tay.
- Gãy xương giật: Dạng này xảy ra khi gân hoặc dây chằng kéo mảnh xương nhỏ gắn vào nó ra khỏi xương chính.
- Gãy xương kín: Vùng da xung quanh vết gãy không bị thương.
- Gãy xương hở: Xương gãy đâm qua da hoặc có vết thương sâu khiến xương ngón tay bị lộ. Gãy xương hở có thể dẫn đến nhiễm trùng xương nếu không được điều trị nhanh chóng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Gãy xương ngón tay xảy ra do những chấn thương ở bàn tay, bao gồm:
- Đưa tay đỡ thân mình khi bị ngã
- Đập ngón tay vào một cánh cửa
- Đạn bắn vào ngón tay
- Ngón tay bị kẹt khi cố gắng bắt bóng
- Một vật chuyển động nhanh đập vào tay, chẳng hạn như bóng chày
- Gặp tai nạn khi sử dụng một số dụng cụ như máy khoan, búa hoặc máy cưa điện
- Chạm tay hoặc đấm tay vào một vật cứng thường gây gãy xương bàn tay, vị trí nối ngón út với bàn tay
- Tai nạn xe hơi hoặc một chấn thương khác tác động đến ngón tay.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ:
- Thiếu canxi hoặc xương yếu do loãng xương
- Ung thư
- Nhiễm trùng
- Suy dinh dưỡng
Triệu chứng và chẩn đoán
Những dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương ngón tay gồm:
- Đau đớn (thường là triệu chứng đầu tiên)
- Đau khi chạm vào xương
- Ngón tay không thẳng hàng hoặc trong có hình dạng kỳ lạ
- Bầm tím
- Đỏ
- Cứng khớp
- Dịu dàng
- Khó hoặc không thể uốn cong ngón tay
- Không thể di chuyển hoàn toàn ngón tay bị thương
Gãy xương ngón tay thường được phát hiện sau khi cẩn thận kiểm tra ngón tay. Trong quá trình thăm khám, bác sĩ quan sát và ấn nhẹ, xem ngón tay có bị lệch hướng hay không, ngón tay có biến dạng, co cứng hoặc ngắn hơn bình thường hay không.
Bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm vết thương ở những vùng lân cận, kiểm tra xem có tổn thương gân, dây chằng, mạch máu hoặc dây thần kinh do gãy xương hay không. Vết thương ở những cấu trúc lân cận sẽ được điều trị đồng thời với xương gãy để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi.
Để đánh giá thêm về vết gãy, một hoặc nhiều xét nghiệm hình ảnh sẽ được thực hiện, bao gồm:
- Chụp X-quang: Thường chỉ cần chụp X-quang để xác định và đánh giá gãy xương ngón tay. Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh về cấu trúc của xương bàn tay. Từ đó xác định vị trí vết gãy, kiểu gãy, số lượng xương bị ảnh hưởng, độ ổn định của vết nứt cũng như mức độ di lệch. Chụp X-quang cũng cho thấy tổn thương khớp, xem liệu những mảnh gãy có giữ nguyên vị trí theo thời gian hay không hoặc có nguy cơ lệch trở lại hay không.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Một số bệnh nhân được chụp cắt lớp vi tính (CT). Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn của vết gãy, tổn thương của những cấu trúc khác. Từ đó định hướng điều trị cho những trường hợp phức tạp.
Biến chứng và tiên lượng
Gãy xương ngón tay thường không quá nghiêm trọng và dễ điều trị. Hầu hết đều lành rất tốt sau điều trị. Tuy nhiên một số bệnh nhân bị gãy xương nghiêm trọng đến mức cần phải phẫu thuật và tập vật lý trị liệu để lấy lại khả năng cử động.
Trường hợp gãy nặng có thể gặp biến chứng nhưng hiếm có biến chứng lâu dài, hâu hết đều hồi phục về mặt chức năng. Biến chứng cũng xảy ra nếu ngón tay bị gãy không được xử lý sớm.
Những biến chứng của gãy xương ngón tay gồm:
- Đau đớn và tàn tật lâu dài
- Giảm phạm vi chuyển động
- Viêm xương khớp sau chấn thương (do gãy nội khớp)
- Nhiễm trùng do gãy xương hở
- Ngón tay vồ do gãy xương Busch (gãy phần gốc của đốt xa)
Xương ngón tay bị gãy thường lành lại sau 3 tháng. Tuy nhiên cần đến 1 năm để trở lại bình thường. Hầu hết bệnh nhân sẽ được khuyên vật lý trị liệu để lấy lại sức mạnh và khả năng cử động.
Điều trị
Điều trị gãy xương ngón tay phụ thuộc vào vị trí, kiểu gãy và mức độ nghiêm trọng của gãy xương.
1. Điều trị không phẫu thuật
Điều trị không phẫu thuật gồm nắn chỉnh kín hoặc/ và bó bột cho những bệnh nhân có gãy xương ngón tay không di lệch, xương không thẳng hàng hoặc di lệch có thể nắn chỉnh.
- Nắn chỉnh kín (giảm đóng)
Bác sĩ đặt xương gãy vào đúng vị trí mà không cần phẫu thuật. Trong thủ tục này, các thao tác nhẹ nhàng được thực hiện sao cho xương ngón tay thẳng hàng và về đúng vị trí.
- Nẹp / bó bột
Sau khi căn chỉnh xương gãy, người bệnh sẽ được bó bột hoặc nẹp cố định các mảnh xương. Điều này giúp giữ thẳng và bảo vệ ngón tay khỏi những tổn thương thêm. Đồng thời ngăn xương bị lệch trong quá trình lành lại.
Thông thường những ngón tay bên cạnh cũng được nẹp đồng thời để hỗ trợ thêm. Đối với những trường hợp gãy xương không di lệch, người bệnh chỉ cần bó bột hoặc nẹp ngón tay bị gãy để điều trị, không cần giảm đóng.
- Theo dõi
Trong khi nẹp hoặc bó bột, cần chụp X-quang thường xuyên để theo dõi quá trình lành vết thương.
- Vật lý trị liệu
Do không cử động trong vài tuần, ngón tay gãy có thể bị cứng. Để ngón tay cử động linh hoạt trở lại, bệnh nhân được hướng dẫn vật lý trị liệu với những bài tập thích hợp.
2. Điều trị phẫu thuật
Điều trị phẫu thuật cho những trường hợp có gãy xương ngón tay phức tạp gồm:
- Gãy xương nội khớp
- Xương gãy di lệch nhiều hoặc/ và không thể nắn chỉnh kín
- Nguy cơ di lệch tái diễn khi bó bột
- Gãy vụn
Phẫu thuật (giảm mở) bao gồm việc đặt lại những mảnh xương gãy thông qua vết mổ, giúp xương thẳng hàng và cố định chúng trong khi lành. Trong thủ thuật này, bác sĩ tạo một vết cắt ngay trên vết gãy, sau đó tiến hành đặt các mảnh xương gãy về đúng vị trí.
Sau khi giảm đóng, các thiết bị nhỏ bằng kim loại (như tấm, ốc vít, ghim hoặc dây) được sử dụng để giữ những mảnh xương gãy lại với nhau. Điều này giúp chúng không bị lệch trong khi lành lại.
Phần lớn bệnh nhân được phẫu thuật lần hai hoặc lần ba để lấy những thiết bị cấy ghép hoặc giải phóng các gân đã bị sẹo sau khi vết gãy lành lại.
Sau phẫu thuật, nẹp hoặc bó bột được dùng để bảo vệ ngón tay khỏi tổn thương thêm, giữ ngón tay thẳng và xương lành lại đúng cách. Thuốc giảm đau có thể được dùng trong vài ngày để giảm bớt khó chịu.
Khi xương lành và có thể cử động ngón tay, bệnh nhân được hướng dẫn các bài tập phục hồi chức năng đơn giản mỗi ngày. Điều này giúp ngăn ngừa và khắc phục tình trạng cứng khớp. Đồng thời lấy lại chức năng và tính linh hoạt của ngón tay bị thương.
Phòng ngừa
Gãy xương ngón tay không được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên các biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương do xương yếu và chấn thương. Cụ thể:
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đảm bảo cung cấp đủ hàm lượng canxi và vitamin D thiết yếu để duy trì xương chắc khỏe.
- Thận trọng khi sử dụng các thiết bị hoặc thực hiện những hoạt động có thể khiến tay của bạn bị thương.
- Nếu trên 60 tuổi hoặc có nguy cơ gãy loãng cao, hãy thường xuyên kiểm tra sức khỏe tổng thể và xương khớp.
- Sử dụng các thiết bị hỗ trợ nếu gặp khó khăn khi đi lại, chẳng hạn như gậy hoặc khung tập đi để giảm nguy cơ té ngã.
- Sử dụng thiết bị phù hợp khi tham gia thể thao và mang găng tay bảo vệ khi cần thiết. Điều này giúp bảo vệ bàn tay và các khu vực dễ bị tổn thương, giảm nguy cơ gãy xương.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Tôi có những chấn thương khác ngoài gãy xương hay không?
2. Phương pháp điều trị nào được chỉ định?
3. Khi nào ngón tay bị gãy cần phẫu thuật?
4. Mất bao lâu để xương lành lại?
5. Khi nào tôi có thể trở lại các hoạt động thể chất?
6. Nên làm gì để ngăn chấn thương tái diễn?
7. Làm gì để khắc phục những biến chứng sau chấn thương?
Gãy xương ngón tay thường nhẹ và dễ điều trị. Nhưng nếu không xử lý sớm, chấn thương này có thể gây đau, tàn tật và các biến chứng lâu dài khác. Vì vậy bệnh nhân cần được chụp X-quang và điều trị theo chỉ định của bác sĩ ngay khi có chấn thương.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!