Gãy Xương Sọ
Gãy xương sọ là vết nứt ở bất kỳ vị trí nào của hộp sọ. Xương thường tự lành mà không cần can thiệp. Nhưng nếu có tổn thương não hoặc gãy nặng, bệnh nhân cần phẫu thuật và có thời gian lành lại lâu hơn.
Tổng quan
Gãy xương sọ là thuật ngữ chỉ bất kỳ vết nứt nào ở hộp sọ (xương sọ). Tình trạng này thường xảy ra sau một cú đánh vào đầu hoặc va chạm đủ mạnh để làm gãy xương.
Chấn thương não thường xảy ra khi bị gãy xương sọ. Những trường hợp này cần được phẫu thuật điều trị. Ở những trường hợp nhẹ, xương gãy có thể tự lành mà không cần can thiệp.
Phân loại
Phân loại gãy xương sọ phụ thuộc vào hình dạng vật va chạm với đầu, lực tác động và vị trí vết gãy. So với bề mặt cứng và cùn (chẳng hạn như mặt đất), vật nhọn có thể xuyên qua hộp sọ.
+ Phân loại dựa vào cấu trúc đường vỡ
- Gãy xương kín
Gãy xương kín còn được gọi là gãy xương đơn giản. Trong đó vùng da bao phủ xương gãy không có vết thương hở (vết cắt hoặc đứt).
- Gãy xương hở
Gãy xương hở còn được gọi là gãy xương phức hợp. Trong đó, mảnh xương gãy lộ ra ngoài và vùng da trên vết gãy bị rách.
- Gãy xương cơ bản
Vết gãy hình thành ở sàn sọ, gồm vùng gần cột sống, trên đỉnh đầu hoặc xung quanh mắt, tai, mũi.
- Gãy xương lõm
Tình trạng gãy xương khiến hộp sọ bị kéo vào khoang não hoặc bị thụt vào trong, xương gãy di chuyển về phía não.
- Gãy thẳng (gãy xương tuyến tính)
Vết gãy là một đường mỏng, không có đường gãy khác, không bị nén và không có biến dạng ở xương.
- Gãy xương vụn (gãy nhiều mảnh)
Vết gãy chia xương thành 3 phần trở lên.
+ Phân loại dựa vào nguy cơ của các đường vỡ
- Gãy xương đè ép
Những trường hợp gãy xương đè ép sẽ có nguy cơ tổn thương nhu mô não phía dưới và rách màng cứng.
- Gãy xương sọ thái dương
Vết gãy đi qua vùng chứa động mạch màng não giữa, tăng nguy cơ tụ máu ngoài màng cứng.
- Vết gãy vào động mạch cảnh
Những trường hợp có vết gãy vào động mạch cảnh thường có những động mạch cảnh bị bóc tách.
- Vỡ xương đi qua xoang màng cứng
Chảy máu tĩnh mạch có thể khiến máu tụ ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng. Ngoài ra người bệnh sẽ có nguy cơ nhồi máu não, hình thành huyết khối do các xoang tĩnh mạch bị tổn thương.
- Vết gãy ở vùng xương chẩm và xương nền sọ
Gãy vùng xương chẩm và xương nền sọ thường là kết quả của một chấn thương nặng, xảy ra khi có lực tác động và cường độ mạnh. Tình trạng này làm tăng nguy cơ tổn thương nhu mô não.
Khi vết gãy lan đến phần đá của xương thái dương, người bệnh có thể bị tổn thương tai trong và tai giữa. Điều này làm tăng nguy cơ điếc, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh tiền đình ốc tai và thần kinh mặt.
- Vỡ xương sọ ở trẻ sơ sinh
Xương sọ của trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện và chưa liền nhau. Điều này khiến màng não bị kẹt trong đường vỡ, hình thành các nang ở màng cứng và màng mềm. Theo thời gian, các nang có thể khiến xương vỡ tiến triển.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Gãy xương sọ thường là kết quả của chấn thương đầu, cụ thể:
- Tấn công vật lý. Chẳng hạn như một cú đánh vào đầu đủ mạnh để khiến xương sọ bị vỡ
- Chấn thương trong thể thao
- Tai nạn xe cộ
- Bị xe đâm khi đi bộ hoặc đi xe đạp
- Rơi từ một độ cao đáng kể và chạm đất
- Bị lạm dụng về thể chất hoặc bị hành hung.
Triệu chứng và chẩn đoán
Gãy xương sọ có những triệu chứng nghiêm trọng và đột ngột. Đặc biệt những trường hợp gãy lõm hoặc gãy xương hở có thể dễ dàng nhìn thấy hộp sọ bị vỡ. Những trường hợp nhẹ hơn có vết gãy không rõ ràng, cần nghiên cứu hình ảnh để chẩn đoán.
Những triệu chứng thường gặp của gãy xương sọ:
+ Triệu chứng nghiêm trọng
- Chảy máu từ vết thương, gần vị trí gãy xương hoặc chảy máu từ mũi, mắt và tai
- Có chất lỏng trong suốt chảy ra từ tai và mũi
- Bầm tím dưới mắt (mắt gấu trúc) hoặc sau tai
- Bầm tím quanh vị trí chấn thương
- Đau đớn dữ dội
- Sưng tấy ở chỗ chấn thương
- Đỏ
- Sờ thấy ấm
- Suy giảm thị lực
- Khó nuốt
- Mất giọng nói hoặc nói ngọng
- Đồng tử không phản ứng với ánh sáng hoặc bị giãn ra
- Co giật
- Bất tỉnh
- Khó thở
- Nhịp tim chậm
- Ù tai hoặc khó nghe
- Tê hoặc liệt
- Mất kiểm soát ruột và bàng quang
+ Triệu chứng ít nghiêm trọng hơn
- Đau đầu
- Buồn nôn và nôn mửa
- Mờ mắt
- Cáu gắt
- Cổ cứng
- Mất thăng bằng
- Bồn chồn
- Buồn ngủ quá mức
- Lú lẫn
- Ngất xỉu
Khám thực thể đầu có thể giúp bác sĩ chẩn đoán gãy xương sọ. Trong quá trình này, bác sĩ cẩn thận kiểm tra vùng đầu, xác định vị trí của thương tổn và những dấu hiệu liên quan.
Ngoài ra bệnh nhân được kiểm tra chức năng phổi, tim và thần kinh. Sau đó sử dụng Thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) để xác định mức độ suy giảm ý thức. Điều này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng, xem liệu não có bị tổn thương hay không.
Bác sĩ cũng có thể chiếu đèn sáng vào mắt để kiểm tra đồng tử, xem chúng có co lại hay không. Đồng tử giãn có thể cho thấy một tổn thương rất nghiêm trọng.
Khi nghi ngờ gãy xương sọ, bác sĩ sẽ sử dụng những xét nghiệm hình ảnh khác nhau để xác nhận chẩn đoán. Điều này cũng giúp đánh giá chi tiết hơn về tình trạng.
- Chụp X-quang: Chụp X-quang cung cấp hình ảnh rõ hơn của xương sọ. Điều này cho phép bác sĩ nhìn thấy vết nứt hoặc những mảnh xương gãy ở hộp sọ.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI cho phép bác sĩ nhìn thấy cả vết nứt của sọ và thương tích ở não. Điều này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương và định hướng điều trị.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng nhất về vết gãy (bao gồm cả những vết gãy nhỏ) và bất kỳ tổn thương nào ở não.
Biến chứng và tiên lượng
Gãy xương sọ là một chấn thương nặng, có thể làm tổn thương não, tụ máu và tử vong. Ngoài ra chấn thương này còn gây ra những biến chứng sau:
- Rò dịch não tủy
- Gãy xương mặt
- Viêm màng não
- Mất cảm giác tạm thời hoặc liệt
- Liệt dây thần kinh sọ não
- Điếc hoặc nghe kém
- Thị lực không đều
Tiên lượng của gãy xương sọ sẽ phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết nứt. Ở những người có chấn thương nhẹ và không có tổn thương cấu trúc khác (như não), vết nứt của xương có thể tự lành.
Ở những trường hợp gãy nặng (chẳng hạn như gãy lõm), có tổn thương não hoặc cấu trúc khác, bệnh nhân thường buộc phải phẫu thuật để đảm bảo tổn thương có thể lành lại. Thường mất từ 3 - 6 tháng để phục hồi. Cần nhiều thời gian hơn ở những trường hợp phẫu thuật.
Điều trị
Đối với gãy xương sọ, việc điều trị sẽ phụ thuộc vào tuổi tác, tiền sử bệnh, sức khỏe tổng thể, loại gãy xương, mức độ nghiêm trọng và chấn thương đi kèm, chẳng hạn như tổn thương não.
Một số trường hợp bị gãy xương sọ nhẹ, không quá đau và xương có thể tự lành. Những trường hợp nặng hơn có thể cần phải phẫu thuật.
1. Thuốc
Để kiểm soát đau, bác sĩ thường chỉ định thuốc giảm đau không kê đơn trong thời gian ngắn, chẳng hạn như Acetaminophen. Nếu đau nặng hơn, bệnh nhân có thể cần phải sử dụng thuốc gây mê hoặc một thuốc giảm đau mạnh.
Đối với những trường hợp có vết thương hở hoặc bầm dập và chảy nhiều máu, bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh dự phòng.
2. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường là một phương pháp cần thiết cho những trường hợp sau:
- Tổn thương não
- Rò rỉ quá nhiều dịch não tủy từ mũi và tai
- Gãy xương sọ bị lõm. Cần phẫu thuật sớm do tình trạng này có xương gãy khó tự lành hơn, tăng nguy cơ tổn thương thêm cho não
- Máu tụ trong não
- Đè ép nhu mô não
- Gãy xương phức tạp hoặc lún xương sọ
Phẫu thuật thường được thực hiện nhanh chóng để tăng khả năng điều trị thành công, ngăn ngừa và điều trị thoát vị nhu mô não. Sau đó, bác sĩ có thể tiếp tục phẫu thuật tạo hình khuyết hổng xương sọ. Trong thủ thuật này, bệnh nhân được ghép sọ tự thân hoặc dùng vật liệu nhân tạo để tạo hình vùng khuyết.
Phòng ngừa
Gãy xương sọ có thể được ngăn ngừa bằng cách đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, đi xe đạp hoặc chơi những môn thể thao có khả năng gây chấn thương đầu.
Ngoài ra bạn cần chú ý quan sát khi tham gia giao thông để tránh va chạm, không leo trèo để ngăn ngừa bị ngã đập đầu xuống nền cứng.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Tình trạng của tôi nghiêm trọng đến mức nào?
2. Phác đồ điều trị như thế nào?
3. Tôi có cần phẫu thuật hay không?
4. Những biến chứng nào có thể xảy ra?
5. Mất bao lâu để phục hồi sau khi gãy xương sọ?
6. Tôi có cần vật lý trị liệu không?
7. Tôi có thể trở lại những hoạt động bình thường hay không?
Gãy xương sọ có thể nhẹ và tự lành. Một số trường hợp khác có chấn thương nghiêm trọng, làm tổn thương não, gây ra những biến chứng đe dọa đến tính mạng. Tốt nhất nên nghe theo hướng dẫn và những chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!