Viêm Khớp Ngón Tay
Viêm khớp ngón tay gây sưng khớp, cứng khớp. Những trường hợp nặng có thể làm thay đổi hình dạng khớp và mất chức năng. Tình trạng này thường gặp ở những người bị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và viêm khớp vảy nến.
Tổng quan
Viêm khớp ngón tay là tình trạng viêm của những khớp ở ngón tay. Đây là những khớp nhỏ và mỏng manh nhất cơ thể. Chúng thường phối hợp cùng nhau để thực hiện những hoạt động hàng ngày.
Tuy nhiên chấn thương hoặc sự mài mòn của sụn khớp có thể kích thích phản ứng viêm. Viêm khớp ngón tay thường gây đau và cứng khớp. Ngoài ra các khớp có thể thay đổi về hình dạng và giảm chức năng.
Phân loại
Có rất nhiều loại viêm khớp làm ảnh hưởng đến ngón tay. Tuy nhiên dưới đây là những loại phổ biến nhất:
1. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn và bệnh viêm khớp mãn tính. Bệnh lý này khiến niêm mạc khớp sưng lên kèm theo đau, cứng và mất chức năng. Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công vào những mô khỏe mạnh, trong đó có hoạt mạc (synovium).
Synovium tạo ra chất bôi trơn cho phép sụn khớp (lớp đệm nhẵn và bao phủ các đầu xương) dễ dàng trượt vào nhau. Ở những người bị viêm khớp dạng thấp, sụn bị phá hủy và các xương bị ăn mòn. Điều này gây đau đớn, cứng khớp, mất sự liên kết của các mô xung quanh và biến dạng khớp.
Bên cạnh các ngón tay, viêm khớp dạng thấp còn ảnh hưởng đến khớp cổ tay và những khớp nhỏ của bàn tay. Ngoài ra bệnh có xu hướng ảnh hưởng đến hai khớp đối xứng (các khớp giống nhau ở hai bên cơ thể) và những cơ quan khác của cơ thể, chẳng hạn như da, tim, phổi, miệng và mắt.
2. Viêm xương khớp
Bệnh viêm xương khớp (OA) còn được gọi là thoái hóa khớp. Đây là một loại viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh khiến cho sụn khớp bị phá vỡ và mòn đi, các đầu xương cọ xát với nhau mà không được bảo vệ dẫn đến đau nhức, khớp cứng và mất khả năng vận động theo thời gian.
Viêm xương khớp thường ảnh hưởng đến các khớp lớn (như khớp háng, khớp gối), cổ tay, khớp ở gốc ngón tay cái, các khớp trên (gần móng tay) và khớp giữa của những ngón tay.
Khi không được điều trị, thoái hóa khớp khiến các gai xương hình thành. Chúng có thể làm tăng mức độ đau, biến dạng và cứng khớp.
3. Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là bệnh viêm khớp ảnh hưởng đến khớp và da. Trong đó viêm khớp xảy ra sau vài tháng hoặc vài năm chẩn đoán bệnh vảy nến. Những người có bệnh lý này sẽ có các ngón tay sưng tấy kèm theo đau đớn và cứng khớp vào buổi sáng. Viêm khớp vảy nến thường chỉ ảnh hưởng đến một vài ngón tay.
4. Bệnh gout
Bệnh gout (gút) là một dạng viêm khớp do nồng độ acid uric tăng cao, làm tích tụ những tinh thể urat trong khớp và gây viêm. Bệnh thường ảnh hưởng đến ngón chân cái và các khớp ở chi dưới. Tuy nhiên bệnh cũng có thể xảy ra ở những ngón tay.
Khi bị gút, người bệnh sẽ có cảm giác đau khớp dữ dội hoặc đau âm ỉ và kéo dài, sưng khớp, khớp tấy đỏ, giảm phạm vi chuyển động và biến dạng khớp ở trường hợp nặng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hầu hết các loại viêm khớp ngón tay chưa được biết rõ. Bệnh xảy ra khi sụn khớp bị phá vỡ và mòn đi, các xương va vào nhau hoặc bị ăn mòn.
- Viêm khớp dạng thấp: Hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Tuy nhiên ở những người bị viêm khớp dạng thấp, hệ miễn dịch tấn công vào các khớp và gây tổn thương. Điều này có thể liên quan đến di truyền, hút thuốc lá, nhiễm trùng, căng thẳng về thể chất và tinh thần làm kích hoạt hệ thống miễn dịch.
- Viêm xương khớp: Bệnh thường gặp ở những người lớn tuổi, có chấn thương trước đó, viêm khớp hoặc những hoạt động lặp đi lặp lại. Ngoài ra di truyền, suy giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh, bệnh tiểu đường, mỡ máu cao và thừa cân béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Viêm khớp vảy nến: Bệnh xảy ra ở một số người bị vảy nến. Viêm khớp vảy nến phát triển ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Triệu chứng và chẩn đoán
Viêm khớp ngón tay thường ảnh hưởng đến những vị trí sau:
- Gốc ngón tay cái
- Những đốt ngón tay
- Khớp trên cùng gần móng tay nhất
- Những khớp giữa của ngón tay.
Tùy thuộc vào loại viêm khớp, người bệnh có thể có những triệu chứng và dấu hiệu dưới đây:
- Đau khớp âm ỉ hoặc dữ dội
- Đau thường xuất hiện sau khi sử dụng tay nhiều hơn
- Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến một ngày
- Mức độ đau tăng dần theo thời gian, đau từ âm ỉ sang đau nhói
- Cơn đau làm thay đổi cách sử dụng ngón tay
- Đau có thể nghiêm trọng đến mức đánh thức bạn vào ban đêm.
- Nóng rát khớp
- Sưng ở các khớp ngón tay
- Cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng
- Những mô xung quanh khớp đỏ và mềm
- Khớp ấm
- Nghe thấy tiếng kêu lạo xạo, nứt, nghiến răng hoặc lách cách khi uốn cong các ngón tay (do sụn mòn đi khiến các xương tiếp xúc với nhau và gây ra cảm giác)
- Hình thành gai xương (phản ứng của cơ thể khi tổn thương ở khớp trở nên nghiêm trọng hơn)
- Những nốt xương nhỏ hình thành trên khớp giữa hoặc ở những khớp trên cùng của ngón tay
- Những khớp ngón tay to, uốn cong bất thường và biến dạng
- Bàn tay yếu đi và thường không thể hoàn thành những công việc hàng ngày
- Hình thành u nang myxoid, thường phát triển ở phần cuối của ngón tay và dưới món tay, phổ biến hơn ở những ngời trên 60 tuổi.
Những triệu chứng có xu hướng tồi tệ hơn vào buổi sáng và tăng mức độ nghiêm trọng theo thời gian. Ngoài ra các yếu tố dưới đây có thể làm kích hoạt những triệu chứng, bao gồm:
- Căng thẳng
- Thời tiết lạnh
- Thay đổi áp suất khí quyển
- Làm quá sức một hoạt động
- Nhiễm trùng
- Lặp đi lặp lại cùng một chuyển động.
Chẩn đoán viêm khớp ngón tay thường bao gồm kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm. Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ có thể hỏi về tiền sử gia đình, quan sát và ấn nhẹ nhằm kiểm tra đặc điểm và vị trí đau.
Ngoài ra người bệnh được yêu cầu uốn cong những khớp ngón tay. Điều này giúp xác định tính linh hoạt và khả năng chuyển động của các khớp.
Sau kiểm tra lâm sàng, những xét nghiệm dưới đây sẽ được thực hiện:
- Chụp X-quang: Chụp X-quang các khớp của ngón tay và bàn tay có thể phát hiện sự hao mòn của xương và sụn, gai xương hoặc hẹp không gian trong khớp. Từ đó xác định chính xác loại viêm khớp.
- Xét nghiệm máu: Nếu có nghi ngờ viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để xác định.
Biến chứng và tiên lượng
Viêm khớp ngón tay cần được điều trị sớm để giảm các triệu chứng và tránh tổn thương khớp thêm nghiêm trọng. Khi không được điều trị, người bệnh sẽ có nguy cơ gặp các biến chứng dưới đây:
- Khớp co cứng
- Biến dạng khớp
- Mất chức năng vận động tạm thời hoặc vĩnh viễn
- Teo cơ.
Điều trị
Điều trị viêm khớp ngón tay chủ yếu là những phương pháp điều trị bảo tồn. Nếu có tổn thương nặng và biến dạng khớp, bệnh nhân có thể được cân nhắc phẫu thuật.
1. Thuốc
Thuốc dùng trong điều trị viêm khớp ngón tay thường gồm những loại thuốc giảm đau và kháng viêm. Cụ thể:
- Thuốc giảm đau thông thường: Acetaminophen là loại thuốc giảm đau thường được áp dụng. Thuốc có tác dụng giảm nhanh cảm giác đau đớn và khó chịu ở các khớp ngón tay. Ngoài ra Acetaminophen còn có tác dụng hạ sốt.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Viêm khớp ngón tay thường được điều trị với Ibuprofen, Naproxen hoặc một loại NSAID khác. Nhóm thuốc này có tác dụng giảm sưng, viêm và đau bằng cách ngăn chặn COX-1 và COX-2 (những enzym góp phần gây viêm). Thuốc chống viêm không steroid cũng có tác dụng hạ sốt.
- Corticosteroid: Đây là một loại thuốc chống viêm mạnh, thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp cấp tính và những đợt bùng phát. Thuốc có tác dụng điều trị viêm và đau ở mức độ nặng, giảm sưng khớp và cải thiện những chuyển động. Thuốc Corticosteroid gồm Prednisone và Methylprednisolon là những loại thường được sử dụng.
- Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs): DMARDs thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp liên tục. Thuốc có tác dụng làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm. Trong đó Methotrexat là loại thuốc chống thấp khớp thường được sử dụng nhất.
- Tiêm Cortisone: Thuốc này là một dạng tổng hợp của hormone cortisol (hormone cơ thể sử dụng để giảm viêm và đau). Cortisone được tiêm trực tiếp vào khớp ảnh hưởng để điều trị viêm khớp dạng thấp và một số dạng viêm khớp ngón tay khác. Tiêm Cortisone vào khớp thường mang đến hiệu quả ngay lập tức, kéo dài từ vài tháng đến một năm.
2. Biện pháp chăm sóc tại nhà
Mặc dù không có tác dụng điều trị viêm khớp nhưng một số biện pháp chăm sóc tại nhà có thể giúp giảm những triệu chứng.
- Liệu pháp nhiệt
Liệu pháp nhiệt giúp tăng lưu thông máu, giảm đau, cứng khớp và khó chịu. Khi thực hiện, người bệnh có thể ngâm tay trong bồn nước ấm khoảng 20 phút.
Ngoài ra có thể sử dụng chai nước ấm hoặc miếng đệm sưởi điện đặt lên các ngón tay và bàn tay. Điều này giúp thư giãn và giảm đau hiệu quả. Liệu pháp nhiệt nên được thực hiện 3 - 4 lần/ ngày.
- Liệu pháp lạnh
Liệu pháp lạnh có tác dụng giảm viêm, đau và sưng. Khi thực hiện, hãy đắp một túi nước đá hoặc gói gel lạnh lên những ngón tay trong 15 phút. Nên lót thêm một miếng khăn bông giữa túi và da. Liệu pháp lạnh nên được thực hiện 3 - 4 lần/ ngày, liên tục trong 2 - 3 ngày đầu.
- Nẹp và nén
Bệnh nhân có thể được hướng dẫn nẹp ngón tay khi có những triệu chứng cấp tính (nghiêm trọng và đột ngột). Việc thực hiện giúp cố định và bảo vệ khớp ngón tay, giảm đau, giảm viêm khớp và cải thiện khả năng vận động.
Tuy nhiên biện pháp nẹp và nén không được sử dụng trong thời gian dài để tránh làm tăng mức độ cứng khớp và mất phạm vi chuyển động của khớp.
- Nghỉ ngơi
Giữ cho các khớp ngón tay được nghỉ ngơi, tránh chuyển động liên tục để không làm nặng hơn mức độ đau. Điều này cũng giúp làm giảm áp lực cho các khớp.
- Bài tập giảm đau và tăng cường
Khi cơn đau đã giảm, hãy thực hiện các bài tập giảm đau và tăng cường để làm dịu triệu chứng và cải thiện sự linh hoạt cho các khớp. Những bài tập có tác dụng làm giảm và hạn chế đau, giảm cứng khớp, cải thiện những chuyển động linh hoạt của những khớp ngón tay.
Dưới đây là một số bài tập hữu hiệu cho bệnh nhân bị viêm khớp ngón tay:
-
- Uốn cong ngón tay: Duỗi hai bàn tay ra trước mặt với lòng bàn tay hướng lên. Di chuyển rất chậm từng ngón tay về phía giữa lòng bàn tay. Giữ nguyên trong vài giây và duỗi thẳng. Lặp lại vài lần.
- Nhấc ngón tay: Đặt lòng bàn tay lên bàn hoặc một bề mặt phẳng khác. Tiến hành nhấc từng ngón tay lên một cách có kiểm soát. Lặp lại vài lần cho cả hai tay.
- Tay nắm chữ "C" hoặc "O": Di chuyển những ngón tay tương tự như đang nắm một quả bóng nhỏ. Sau đó thắt chặt các cơ và giữ. Sau vài giây, duỗi thẳng những ngón tay và lặp lại.
- Siết chặt nắm tay: Mở rộng bàn tay và lòng bàn tay hướng lên trên. Sau đó từ từ nắm bàn tay lại thành nắm đấm, giữ ngón tay cái ở bên ngoài. Lặp lại vài lần.
- Giơ ngón tay cái lên: Úp ngón út lên bàn và nâng ngón tay cái. Hạ ngón tay cái xuống và lặp lại.
- Uốn cổ tay: Bắt đầu bằng cách giơ cánh tay ra ngoài, lòng bàn tay úp xuống. Tay còn lại nắm lấy bàn tay và ấn mu bàn tay xuống sàn để uốn cong cổ tay. Thả lỏng sau vài giây. Lặp lại động tác vài lần.
- Bóp bóng: Bóp quả bóng cao su nhiều lần với lực chậm và có kiểm soát.
- Bóp kẹp quần áo: Dùng ngón tay cái và ngón trỏ kẹp mở kẹp nhiều lần. Thực hiện tương tự với những ngón tay còn lại.
- Kẹp khăn: Đặt lòng bàn tay phẳng trên một chiếc khăn dày. Sau đó cử động những ngón tay để nắm chặt khăn.
- Gập cổ tay nắm chặt: Lòng bàn tay úp xuống và nắm chặt một chai nước. Từ từ uốn cong cổ tay lên xuống. Lặp lại bài tập với lòng bàn tay hướng lên.
- Kéo căng dây cao su: Dùng một sợi dây thun lớn quấn quanh tất cả ngón tay. Sau đó mở và đóng ngón tay liên tục với lực có kiểm soát.
3. Vật lý trị liệu
Người bệnh được vật lý trị liệu với những bài tập cho các ngón tay và cổ tay. Những bài tập này có tác dụng giảm đau, phục hồi chức năng của các khớp sau phẫu thuật. Đồng thời cải thiện kỹ năng cằm nắm và những hoạt động khác.
Ngoài ra chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn thêm:
- Bài tập làm tăng sự khéo léo, sức mạnh và chuyển động của tay
- Những cách kiểm soát cơn đau cấp tính và mãn tính
- Cách tiết kiệm năng lượng, bảo vệ khớp và cải thiện chức năng hàng ngày.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được cân nhắc cho những trường hợp sau:
- Viêm khớp ngón tay tiến triển, cử động ít hiệu quả hơn và biến dạng
- Điều trị bảo tồn không hiệu quả.
Một số lựa chọn phẫu thuật:
- Loại bỏ gai xương: Nếu có gai xương lớn, bác sĩ tiến hành cắt lọc gai xương. Từ đó làm giảm biến dạng và đau khớp.
- Hợp nhất khớp: Bác sĩ có thể tiến hành hợp nhất khớp để ngăn chặn những chuyển động của khớp. Phương pháp này được chỉ định cho những trường hợp có cơn đau nặng và không thể chịu đựng được nữa.
- Thay khớp: Nếu các khớp ngón tay hư hỏng nặng, bác sĩ tiến hành chèn một khớp nối nhân tạo bằng kim loại hoặc silicon bên trong khớp (phần giữa rỗng của các xương ngón tay liền kề). Quy trình này được gọi là thay khớp, giúp phục hồi chức năng cho các ngón tay và cắt giảm cơn đau.
Phòng ngừa
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn nhưng một số cách cách giảm nguy cơ viêm khớp ngón tay. Cụ thể:
- Tránh lặp đi lặp lại một chuyển động ở các ngón tay.
- Tránh chấn thương bằng cách thận trọng trong những hoạt động.
- Tránh nhiễm trùng, hút thuốc lá và căng thẳng. Bởi những điều này có thể kích hoạt hệ miễn dịch và phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp,
- Tránh làm quá sức một hoạt động.
Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ
1. Điều gì gây ra những triệu chứng ở các ngón tay của tôi?
2. Phác đồ điều trị của tôi như thế nào?
3. Tôi cần dùng thuốc và luyện tập như thế nào để điều trị?
4. Có điều gì cần tránh khi bị viêm khớp ngón tay?
5. Có những tác dụng phụ nào từ thuốc điều trị?
6. Những biện pháp nào giúp tôi cảm thấy tốt hơn khi ở nhà?
7. Biến chứng nào có thể xảy ra khi không điều trị?
Bệnh viêm khớp ngón tay gây cứng khớp, đau đớn dai dẳng, nhiều trường hợp nặng có thể bị mất chức năng và biến dạng khớp. Tốt nhất nên sớm thăm khám và điều trị tích cực dựa trên những hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!