Viêm amidan mãn tính: Triệu chứng, biến chứng và điều trị bệnh

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Viêm amidan Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Viêm amidan mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở amidan, gây ra sự khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên sâu để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Viêm amidan mãn tính là gì?

Viêm amidan mãn tính là tình trạng viêm nhiễm amidan kéo dài hơn 2 tuần và tái phát nhiều lần trong năm. Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, gây khó khăn trong việc nuốt, đau họng liên tục và gây suy giảm chất lượng cuộc sống.

Viêm amidan mạn tính có nguy hiểm không
Viêm amidan mãn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Có hai loại viêm amidan mãn tính, bao gồm:

  • Viêm amidan hốc mủ: Trong tình trạng này, các hốc amidan sẽ bị viêm, sưng, tạo ra mủ trắng đục do sự tích tụ của thức ăn, cặn bã, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Viêm amidan xơ teo: Viêm amidan kéo dài có thể dẫn đến tình trạng xơ teo, làm giảm chức năng và kích thước của amidan.

Viêm amidan mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, bao gồm:

  • Trẻ em từ 5 đến 15 tuổi, đặc biệt là khi bệnh do vi khuẩn Streptococcus hoặc nhiễm virus.
  • Người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang bị các bệnh lý khác làm suy giảm sức đề kháng.
  • Những người sống trong môi trường ô nhiễm hoặc có thói quen vệ sinh kém, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh.

Dấu hiệu nhận biết viêm amidan mãn tính 

Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Cảm giác đau và khó chịu liên tục ở vùng họng
  • Khó nuốt thức ăn hoặc nước uống
  • Hơi thở có mùi hôi do sự tích tụ của mủ trong các hốc amidan
  • Amidan sưng đỏ, có thể nhìn thấy qua gương
  • Sốt nhẹ hoặc có cảm giác như sốt, đặc biệt khi tình trạng viêm kéo dài
  • Ho kéo dài, liên tục có thể kèm theo đau, rát họng
  • Hạch bạch huyết sưng và đau
  • Rối loạn giấc ngủ do đau họng và khó thở

Các triệu chứng viêm amidan mãn tính có thể gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và gây suy giảm chất lượng cuộc sống. Do đó, người bệnh cần đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán, điều trị phù hợp.

Bạn nên biết: Sưng amidan nhưng không đau là tình trạng gì? Cách xử lý

Nguyên nhân gây bệnh viêm amidan mãn tính 

Nguyên nhân chính dẫn đến viêm amidan mãn tính thường là do viêm amidan cấp tính không được điều trị triệt để hoặc tình trạng viêm kéo dài quá 2 tuần. Viêm tái phát nhiều lần có thể dẫn đến mãn tính.

Ở người trưởng thành, nguyên nhân chủ yếu gây viêm amidan là suy giảm hệ thống miễn dịch. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus tấn công gây bệnh. Ngoài ra, các thói quen tiêu thụ rượu và thuốc lá cũng có làm gia tăng nguy cơ viêm amidan.

Viêm amidan mãn tính có sao không
Nhiễm trùng vi khuẩn và virus có thể gây viêm amidan mãn tính

Các nguyên nhân khác bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết đột ngột 
  • Tiếp xúc với khói bụi độc hại và ô nhiễm
  • Có tiền sử mắc các bệnh viêm xoang, viêm VA hoặc viêm răng 
  • Tiền sử mắc các bệnh truyền nhiễm như ho gà, sởi, hoặc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản
  • Vệ sinh răng miệng kém
  • Ô nhiễm môi trường
  • Tiêu thụ thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc đồ lạnh như nước đá và kem
  • Thay đổi thời tiết đột ngột

Biến chứng của viêm amidan mãn tính

Nếu không được điều trị phù hợp, viêm amidan mãn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng lan rộng sang các khu vực khác, chẳng hạn như tai, xoang và phổi.
  • Áp-xe quanh amidan do sự tích tụ mủ quanh amidan có thể gây đau dữ dội và khó khăn trong việc nuốt, thở.
  • Viêm cầu thận gây ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Thấp khớp cấp gây tổn thương tim, khớp và hệ thần kinh.
  • Ngưng thở khi ngủ có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến ngưng thở khi ngủ và các vấn đề liên quan đến giấc ngủ.

Ngoài ra, viêm amidan kéo dài có thể gây đau đớn, khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày, gây khó ăn uống và giao tiếp. Do đó, nếu bị viêm amidan, người bệnh nên có kế hoạch chẩn đoán và điều trị phù hợp để tránh các biến chứng.

Xem thêm: Viêm amidan gây ù tai: Nguyên nhân và cách chữa trị

Chẩn đoán viêm amidan mãn tính 

Để chẩn đoán amidan mãn tính bác sĩ thường đánh giá các triệu chứng, tiến hành khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm đặc hiệu.

Theo hệ thống điểm Centor, đánh giá các triệu chứng như sốt, không ho, sưng hạch cổ và viêm amidan xuất tiết, cộng điểm cho nhóm tuổi 3-15 và trừ điểm cho nhóm từ 45 tuổi trở lên. Dựa vào điểm số, bác sĩ quyết định cần thực hiện thêm xét nghiệm hoặc dùng kháng sinh điều trị.

Cách chữa viêm amidan mãn tính tại nhà
Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng bên trong họng để xác định tình trạng viêm amidan

Phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm GABHS: Nuôi cấy cổ họng hoặc xét nghiệm kháng nguyên nhanh.
  • Xét nghiệm cấy dịch họng: Để kiểm tra bệnh lậu, Chlamydia, HIV và đôi khi là giang mai (RPR).
  • Xét nghiệm bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Khi nghi ngờ nhiễm virus Epstein-Barr.
  • Chụp CT: Chụp CT cổ có tiêm thuốc cản quang để loại trừ áp xe, bệnh Lemierre.
  • Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm: Công thức máu và sinh hóa để đánh giá chức năng thận.
  • Nội soi mũi họng: Nhằm đánh giá tình trạng viêm và tổn thương amidan.

Các phương pháp này giúp xác định và điều trị chính xác viêm amidan mãn tính, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Chẩn đoán chính xác và điều trị sớm là cách tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng.

Biện pháp điều trị viêm amidan mãn tính 

Điều trị viêm amidan mãn tính nhằm  giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

1. Điều trị bằng thuốc  

Thuốc điều trị viêm amidan được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng, tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Kháng sinh Penicillin hoặc Amoxicillin để điều trị nhiễm khuẩn gây viêm amidan. Thuốc được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kháng sinh Cephalosporin, Macrolide hoặc Clindamycin thường được chỉ định cho trường hợp kháng thuốc hoặc dị ứng với thuốc các kháng sinh thông thường khác.
  • Thuốc giảm đau và hạ sốt, chẳng hạn như Paracetamol hoặc Ibuprofen. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như naproxen, giúp giảm sưng và viêm amidan, liều 250-500 mg mỗi 12 giờ.

Việc sử dụng các loại thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng phụ.

2. Phẫu thuật 

Phẫu thuật cắt amidan được chỉ định khi các phương pháp điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả hoặc khi viêm amidan tái phát nhiều lần.

Viêm amidan mãn tính
Phẫu thuật viêm amidan được thực hiện khi các phương điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả

Chỉ định phẫu thuật khi:

  • Viêm amidan tái phát thường xuyên (5-7 lần/năm)
  • Điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả
  • Biến chứng như áp xe quanh amidan

Hiện nay, phẫu thuật amidan là thủ thuật an toàn, có thời gian thực hiện nhanh, ít đau và có thời gian phục hồi nhanh. Điều quan trọng là tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Phòng ngừa viêm amidan mãn tính 

Để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm amidan mãn tính, người bệnh cần lưu ý các biện pháp sau:

  • Giữ vệ sinh cá nhân, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch để ngăn ngừa vi khuẩn và virus lây lan.
  • Vệ sinh răng miệng, đánh răng 2 lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh tiếp xúc gần gũi với người đang bệnh viêm amidan hoặc có các bệnh đường hô hấp khác.
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin C và kẽm.
  • Tránh để cơ thể bị lạnh và giữ ấm khi thời tiết lạnh để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh các chất kích thích, không hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với khói, bụi bẩn.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời các bệnh viêm nhiễm để ngăn ngừa viêm amidan tái phát.

Viêm amidan mãn tính là tình trạng khó chịu, có thể gây suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, người bệnh cần có kế hoạch chẩn đoán chính xác, điều trị hiệu quả để đảm bảo sức khỏe tổng thể.

Tham khảo thêm:

Tin liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

cta-mobile-app cta-mobile-app
calendar Đặt lịch
Zalo
Messenger