Phác Đồ Điều Trị Thoái Hoá Khớp Chuẩn Theo Bộ Y Tế
Phác đồ điều trị thoái hóa khớp được xây dựng dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân nhằm có kế hoạch điều trị phù hợp. Việc điều trị theo phác đồ của Bộ Y tế giúp đạt kết quả cao, hạn chế tối đa biến chứng rủi ro có thể xảy ra.
Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp
Bệnh thoái hóa khớp (viêm khớp do thoái hóa) là tình trạng mòn và hư hại của sụn, thường xảy ra ở người lớn tuổi, ảnh hưởng đến các khớp như đầu gối, hông và lưng dưới.
Tình trạng này được chẩn đoán như sau:
- Khám lâm sàng: Đau nhức khớp, cứng khớp buổi sáng (30 phút), sưng nhưng không nóng, có tiếng kêu lạo xạo, thường gặp ở người trên 50.
- X-quang: Gai xương xuất hiện.
- Xét nghiệm máu: Tốc độ lắng máu < 40mm/giờ, yếu tố dạng thấp (-) hoặc < 1/40.
- Dịch khớp: Màu trong, nhớt, bạch cầu < 2000/mm³.
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- Tiêu chuẩn Altman (1986): Đau, cứng khớp, tiếng kêu và triệu chứng trên X-quang.
- Tiêu chuẩn EULAR (2009): 3 triệu chứng cơ năng (đau, cứng, suy giảm chức năng) và 3 triệu chứng thực thể (hạn chế cử động, tiếng kêu, chồi xương).
- Tiêu chuẩn của Hiệp hội Chấn thương Chỉnh hình:
- Đối với cột sống thắt lưng: Đau âm ỉ, thuyên giảm khi nghỉ ngơi, có thể đau nhiều khi thay đổi tư thế.
- Đối với cột sống cổ: Đau cổ vai gáy, đau lan ra các vùng khác, có triệu chứng thần kinh như tê tay.
Chẩn đoán phân biệt: Cần phân biệt với viêm khớp dạng thấp, gout, viêm khớp phản ứng, và các nguyên nhân khác gây đau cột sống như thoát vị đĩa đệm, loãng xương.
Phác đồ điều trị thoái hóa khớp chuẩn Bộ Y tế
Thoái hóa khớp là bệnh lý cần can thiệp điều trị sớm để ngăn chặn diễn tiến của bệnh gây biến chứng và phục hồi chức năng. Dưới đây là phác đồ điều trị chuẩn Bộ Y tế được áp dụng tại hầu hết các bệnh viện lớn trên cả nước:
Nguyên tắc điều trị
Mục tiêu điều trị thoái hóa khớp nói chung đều hướng đến việc:
- Giảm đau;
- Duy trì và phục hồi tăng cường khả năng vận động;
- Hạn chế thấp nhất hoặc ngăn chặn tối đa nguy cơ biến dạng khớp;
- Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc;
- Giúp bệnh nhân lấy lại đời sống sinh hoạt bình thường ổn định;
Phương pháp điều trị chung
Tùy theo kết quả chẩn đoán về nguyên nhân, mức độ bệnh lý nặng hay nhẹ mà bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ bao gồm các phương pháp điều trị cần thiết.
Thông thường là các biện pháp sau:
- Hướng dẫn bệnh nhân: Tư vấn và hướng dẫn bệnh nhân cách luyện tập, ăn uống khoa học để kiểm soát cân nặng, giảm tải trọng lượng lên các khớp bị tổn thương. Đồng thời, người bệnh cần tự ý thức về bệnh để có sự thay đổi và điều chỉnh về các tư thế sinh hoạt hàng ngày, tránh làm lệch trục khớp.
- Các phương pháp không dùng thuốc: Có thể kể đến như vật lý trị liệu (tập thể dục, sử dụng dòng điện, siêu âm trị liệu…), xoa bóp, massage, chườm nóng, chườm lạnh hoặc dùng các dụng cụ hỗ trợ chỉnh hình dạng khớp;
- Điều trị bằng thuốc: Một số số thuốc trị thoái hóa khớp thường dùng như:
- Thuốc bôi dùng tại chỗ
- Thuốc giảm đau thông thường, thuốc giảm đau nhóm gây nghiện;
- Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid;
- Thuốc tiêm nội khớp như Corticoid hoặc Acid Hyaluronic;
- Thuốc điều chỉnh thay đổi cấu trúc sụn khớp;
- Can thiệp phẫu thuật: Trường hợp cần thiết có thể áp dụng các biện pháp ngoại khoa như: nội soi ổ khớp, thay khớp, cắt xương – chỉnh trục…
Phương pháp điều trị thoái hóa khớp cụ thể theo Bộ Y tế
Phác đồ điều trị thoái hóa khớp bao gồm thuốc giảm đau, chống viêm, tiêm nội khớp và các biện pháp vật lý trị liệu. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng.
1. Điều trị nội khoa
Phương pháp này chủ yếu nhằm điều trị triệu chứng thông qua hai giải pháp chính: vật lý trị liệu để cải thiện khả năng vận động và giảm đau, cùng với việc sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn.
Vật lý trị liệu:
Vật lý trị liệu là một phương pháp quan trọng trong điều trị, áp dụng các biện pháp như chườm nóng, siêu âm, tia hồng ngoại hoặc tắm suối khoáng và bùn khoáng để làm giảm cơn đau khớp, cải thiện khả năng vận động và tăng cường sức khỏe tổng quát.
Dùng thuốc Tây:
Để kiểm soát các triệu chứng như đau, viêm và duy trì khả năng vận động, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp. Tuy nhiên, hầu hết các loại thuốc này không thể thay đổi diễn tiến của bệnh.
Thuốc giảm đau:
- Acetaminophen (Paracetamol): Liều từ 1 – 3g/ngày, giúp giảm đau hiệu quả.
- Morphin và codein: Sử dụng cho những trường hợp đau nặng.
Thuốc chống viêm:
- Meloxicam (Mobic): Dùng 2 viên 7.5mg/ngày hoặc tiêm 15mg trong trường hợp cần thiết.
- Piroxicam (Felden): Uống 20mg/ngày hoặc tiêm 1 ống / ngày trong 2 – 4 ngày.
- Celecoxib (Celebrex): 200mg/ngày, cần lưu ý với bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh tim mạch.
- Diclofenac (Voltaren): Liều 50mg/ngày hoặc tiêm 15mg/ngày nếu đau nhiều.
Thuốc bôi ngoài da: Các sản phẩm như Profenid gel hoặc Voltaren Emugel có thể giúp giảm đau tại chỗ, bôi 2-3 lần/ngày. Mặc dù tác dụng giảm đau không mạnh, nhưng chúng ít tác dụng phụ và được chỉ định cho nhiều bệnh nhân.
Corticosteroid: Dùng trong ngắn hạn để kiểm soát triệu chứng nặng, ví dụ như Methylprednisolone với liều khuyến cáo từ 16-40mg/ngày, tùy thuộc vào mức độ bệnh.
Tiêm nội khớp:
- Corticoid: Tiêm trực tiếp vào khớp trong giai đoạn viêm cấp.
- Hyaluronic acid: Giúp cải thiện dịch khớp, có thể tiêm từ 1 – 5 lần tùy theo chỉ định bác sĩ.
- PRP (Huyết tương giàu tiểu cầu) và tế bào gốc: Tiêm vào khớp để giảm đau và tái tạo mô tổn thương.
Thuốc tác dụng chậm (DMOADs):
- Glucosamine sulfate: Sử dụng 4 viên 250mg/ngày trong 6-8 tuần để giúp bảo vệ và tái tạo sụn.
- Chondroitin sulfate: Dùng 1-3 viên 50mg/ngày, có thể kéo dài theo chỉ định.
Tất cả các loại thuốc này cần được chỉ định và theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
2. Điều trị ngoại khoa
Phương pháp này được chỉ định trong trường hợp thoái hóa khớp nghiêm trọng, đau nhức hoặc hạn chế chức năng khớp nhiều. Và nhất là không đáp ứng với các chỉ định điều trị nội khoa.
Điều trị ngoại khoa bao gồm:
- Nội soi khớp: Đây là phương pháp điều trị thoái hóa khớp phổ biến nhất, kết hợp nội soi khớp với cắt lọc, bào và rửa khớp. Phù hợp với những trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện thay khớp hoặc bệnh nhân lớn tuổi.
- Khoan kích thích tạo xương (Microfrature): Được thực hiện tại vùng khớp tổn thương, khuyết sụn bằng dụng cụ đóng tạo các lỗ cách nhau từ 3 – 4mm, sâu khoảng 4 – 6mmm, không dẫn lưu khớp và khâu vết mổ. Sau khi hoàn thành, vùng sụn mới sẽ được tái tạo với các sụn xơ là các chất căn bản. Phương pháp này thường được kết hợp với kỹ thuật ghép tế bào sụn hoặc xương sụn tự thân.
- Đục xương sửa trục (Osteotomy): Phương pháp này giúp điều chỉnh trục cơ học của khớp, chuyển trọng tâm chịu lựa từ khoang thoái hóa sang khoang lành lặn dựa theo chiều trục sinh lý bình thường. Nhờ đó giảm áp lực lên bề mặt khớp thoái hóa, có làm chậm quá thoái hóa, giảm đau và có thời gian phục hồi.
- Phẫu thuật thay khớp nhân tạo: Trường hợp bệnh nhân bị thoái hóa khớp nặng làm giảm nhiều khả năng vận động hoặc không có khả năng phục hồi sẽ được chỉ định thay khớp. Tùy theo đánh giá sau chẩn đoán mà bác sĩ sẽ chỉ định thay khớp bán phần hoặc toàn phần.
3. Điều trị phối hợp
Bên cạnh tuân thủ các chỉ định điều trị y tế của bác sĩ, bệnh nhân thoái hóa khớp cũng cần kết hợp thực hiện các biện pháp khác nhằm cải thiện triệu chứng và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Một vài giải pháp phối hợp đơn giản như:
- Vật lý trị liệu: Chuyên gia xương khớp sẽ hướng dẫn bệnh nhân một số bài tập phục hồi chức năng khớp tùy theo tình trạng hiện tại. Ngoài ra, kết hợp vận động nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga… Người bệnh cần kiên trì luyện tập và tập đúng cách để tránh phản tác dụng, tăng nặng triệu chứng thoái hóa.
- Nghỉ ngơi nhiều: Nếu đang trong giai đoạn điều trị thoái hóa cấp tính, người bệnh cần dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, hạn chế đi lại nhiều và quá sức. Việc này giúp tạo điều kiện cho khớp được thư giãn và phục hồi nhanh hơn.
- Điều chỉnh sinh hoạt: Để hạn chế tác dụng phụ của thuốc gây ảnh hưởng đến cơ thể, bệnh nhân cần chủ động thay đổi các thói quen sống, ăn uống dinh dưỡng để bù đắp các chất thiếu hụt.
HỮU ÍCH: Bài Tập Vật Lý Trị Liệu Thoái Hoá Khớp Gối Tốt Thế Nào?
Chăm sóc phòng ngừa biến chứng và theo dõi sau điều trị
Phác đồ điều trị thoái hóa khớp đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp nên khá phức tạp và kéo dài. Khi đã đạt những cải thiện khả quan trong thời gian điều trị, người bệnh cần được theo dõi sát sao và kết hợp chế độ chăm sóc phù hợp để phòng ngừa nguy cơ phát sinh biến chứng hoặc tái phát bệnh trở lại.
Theo dõi sức khỏe
Việc sử dụng các loại thuốc trị thoái hóa khớp như thuốc chống viêm, thuốc giảm đau, Corticosteroid, DMARDs… trong thời gian dài có nguy cơ gây ra hàng loạt tác dụng phụ có hại cho sức khỏe. Điển hình là viêm loét dạ dày, tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương…
Vì vậy, trong và sau khi hoàn tất phác đồ điều trị thoái hóa khớp, bệnh nhân sẽ được yêu cầu thường xuyên thực hiện các thủ thuật nội soi, siêu âm đường ruột hoặc chụp X quang, MRI xương khớp, xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu… để phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý, từ đó có hướng xử lý kịp thời, hạn chế thấp nhất các rủi ro ngoài ý muốn.
Kiểm soát trọng lượng
Duy trì mức cân nặng phù hợp hoặc giảm cân nếu bị thừa cân là phương pháp phòng ngừa thoái hóa khớp hiệu quả nhất. Để làm được điều này, bạn cần có một chế độ dinh dưỡng khoa học kết hợp rèn luyện thể chất đều đặn mỗi ngày.
Trong đó:
- Chế độ ăn uống: Khẩu phần ăn hàng ngày của người thoái hóa khớp nên đảm bảo có đầy đủ các dưỡng chất như vitamin D, C, canxi, axit béo omega-3… từ các loại thực phẩm lành mạnh như rau xanh, trái cây… Tránh sử dụng các loại thức ăn nhanh, đồ ăn sẵn, nhiều gia vị hay chế biến dưới nhiệt độ cao, các chất kích thích… không tốt cho sức khỏe xương khớp.
- Tập thể dục: Vận động, tập thể dục khoa học không chỉ giúp cải thiện sức khỏe nói chung mà còn hỗ trợ tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt, dẻo dai của khớp. Tuy nhiên, bạn cần chú ý tập đúng kỹ thuật, cường độ hợp lý và tần suất điều độ để tránh phản tác dụng. Tốt nhất nên tập cùng huấn luyện viên để tránh thực hiện sai động tác.
ĐỌC NGAY: 10 Bài Tập Yoga Cho Người Thoái Hoá Khớp Gối Giúp Phục Hồi
Hạn chế các chấn thương
Mặc dù rất khó nhưng cần chú ý để tránh các chấn thương ngoài ý muốn, hạn chế thấp nhất nguy cơ thoái hóa khớp khi về già. Hãy ghi nhớ các điều sau:
- Không được uốn cong các khớp quá 90 độ, đặc biệt là khớp đầu gối;
- Dù đứng hoặc ngồi đều phải đúng tư thế, luôn giữ cho bàn chân bằng phẳng;
- Khi thực hiện các hành động bật nhảy thì lúc tiếp đất phải cong đầu gối
- Khởi động kỹ trước khi tham gia chơi thể thao hoặc bất kỳ hoạt động đòi hỏi thể lực nào;
- Khi chơi thể thao hay tập thể dục nên chọn những nơi rộng, bề mặt có ma sát, bằng phẳng, tránh các bề mặt cứng như đường nhựa, bê tông, nhiều sỏi đá gồ ghề;
Trường hợp vô tình bị chấn thương khớp, cần phải can thiệp y tế ngay lập tức để hạn chế tổn thương diễn tiến nặng thêm.
Phác đồ điều trị thoái hóa khớp theo Bộ Y tế là tổng hợp các phương pháp điều trị. Bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ riêng tùy theo từng trường hợp cụ thể. Bệnh nhân cần tuân thủ và chủ động chăm sóc để đảm bảo hiệu quả điều trị.
THAM KHẢO THÊM
- Cách Chăm Sóc Bệnh Nhân Thoái Hoá Khớp Gối Hỗ Trợ Phục Hồi
- 10 Cách Chữa Thoái Hoá Khớp Gối Tại Nhà Đơn Giản, Hiệu Quả
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!