Thận yếu xảy ra khi chức năng của thận bị suy giảm. Điều này làm ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lọc máu, tăng tích tụ độc tố và chất cặn bã trong cơ thể. Từ đó gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Thận yếu là gì?
Thận yếu (suy thận) là tình trạng suy giảm chức năng của thận do cơ quan này bị tổn thương. Cơ thể người có hai quả thận nằm sát thành bụng sau. Cơ quan này đảm nhận nhiều chức năng quan trọng, bao gồm: Lọc máu, duy trì sự sống, đảm bảo hoạt động bình thường của cơ thể...
Khi bị tổn thương và suy giảm chức năng, các hoạt động của thận không diễn ra đầy đủ. Điều này dẫn đến tồn đọng chất thải, tăng huyết áp và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng thể.
Bệnh thận yếu thường không gây ra những triệu chứng trong thời gian đầu. Bệnh phát triển âm thầm và gây triệu chứng trong những giai đoạn nặng hơn. Từ đó làm phát triển những biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây bệnh thận yếu
Nguyên nhân gây thận yếu (hay suy thận) có thể đa dạng và liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây thận yếu:
Bệnh thận yếu thường gặp ở những người có thói quen uống ít nước, nhịn tiểu và dùng chất kích thích
Thận đảm nhận chức năng lọc máu và đào thải cặn bã. Việc lạm dụng thuốc tây có thể làm tăng áp lực lên thận và khiến cơ quan này bị tổn thương theo thời gian. Mặt khác, một số loại thuốc có thể gây độc hoặc làm hỏng thận khi dùng thường xuyên.
Thận yếu thường là kết quả của những bệnh lý sau: Bệnh tiểu đường, huyết áp cao, bệnh sỏi thận, viêm bàng quang, bệnh ở tuyến tiền liệt như viêm tuyến tiền liệt, u xơ tuyến tiền liệt…
Một số yếu tố gây thận yếu như: thừa cân béo phì, thiếu vận động, bệnh lý tim mạch, cấu trúc thận bất thường, người lớn tuổi,...
Đối tượng dễ mắc bệnh
Có một số đối tượng dễ bị thận yếu hoặc có nguy cơ cao mắc các vấn đề liên quan đến thận như:
- Người có tiền sử gia đình: Nếu có thành viên trong gia đình bạn đã từng mắc bệnh thận hoặc có vấn đề về thận, bạn có nguy cơ cao hơn bị thận yếu.
- Người mắc các bệnh lý mạn tính: Một số bệnh lý mạn tính như bệnh đái tháo đường, huyết áp cao, tim mạch và bệnh tăng lipid máu có thể gây tổn thương cho thận và làm tăng nguy cơ thận yếu.
- Người mắc bệnh lý tăng tiểu cầu: Bệnh lý tăng tiểu cầu như bệnh thận tụy, hen suyễn, viêm khớp, bệnh tự miễn tiêu hóa và lupus có thể làm tăng nguy cơ thận yếu.
- Người mắc bệnh lý tăng cường quá mức: Các bệnh lý như bệnh tăng tuyến giáp, bệnh tăng tuyến vú, hoặc sử dụng quá liều các hormone có thể gây tổn thương cho thận và làm tăng nguy cơ thận yếu.
- Người dùng thuốc dài hạn: Sử dụng một số loại thuốc dài hạn có thể gây tổn thương cho thận.
- Người già: Quá trình lão hóa tự nhiên có thể làm giảm chức năng thận theo thời gian.
Triệu chứng của thận yếu
Bệnh thận yếu tiến triển chậm và thường không có triệu chứng trong thời gian đầu. Khi chức năng thận suy giảm nhiều hơn, người bệnh sẽ nhận thấy những triệu chứng dưới đây:
- Tiểu đêm nhiều lần
- Suy nhược cơ thể
- Suy giảm chức năng sinh lý, suy giảm ham muốn tình dục do mất cân bằng nội tiết tố
- Đau lưng
- Rối loạn tiêu hóa (như táo bón, đầy hơi...)
- Ăn mất ngon
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Suy giảm tinh thần
- Chuột rút cơ bắp
- Huyết áp cao
- Da ngứa khô
Những triệu chứng ít phổ biến hơn:
- Phù nề
- Hoa mắt, mệt mỏi
- Khó ngủ hoặc mất ngủ
- Sốt, tay chân lạnh
- Đau ngực
Biến chứng của thận yếu
Thận yếu cần được phát hiện và chữa trị sớm. Thông thường thuốc và chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát sự phát triển của bệnh. Đồng thời giảm bớt những triệu chứng khó chịu.
Ở những trường hợp không điều trị, sự suy giảm chức năng thận có thể tiến triển đến những giai đoạn nặng hơn. Từ đó gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Cụ thể như:
Đây là giai đoạn cuối cùng khi chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng. Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng nặng như mệt mỏi, buồn nôn, mất cảm giác, rối loạn giấc ngủ, ngứa da và tăng nguy cơ suy tim.
Thận yếu có thể gây ra tăng huyết áp. Khi chức năng bị suy giảm, cơ thể không thể điều chỉnh mức nước và muối trong cơ thể một cách hiệu quả, dẫn đến tăng huyết áp. Huyết áp không được kiểm soát có thể gây ra các biến chứng như bệnh tim mạch, đột quỵ và suy tim.
Thận yếu ảnh hưởng đến khả năng của thận trong việc giữ cân bằng nước, điện giải và các chất điện giải trong cơ thể. Gây ra: nồng độ kali cao trong máu, tăng acid trong cơ thể, nồng độ natri thấp,..
Suy thận mãn tính yêu cầu sự chăm sóc thay thế chức năng thận như máy lọc thận hoặc cấy ghép thận.
Thận yếu có thể gây ra mất canxi và vitamin D trong cơ thể, dẫn đến rối loạn xương như loãng xương và xương dễ gãy.
Thận yếu có mối liên kết mạnh mẽ với các vấn đề tim mạch như suy tim, nhồi máu,...
Cách chẩn đoán bệnh thận yếu
Chẩn đoán thận yếu (hoặc suy thận) bao gồm một quá trình phân tích và đánh giá tình trạng chức năng thận. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng:
Chẩn đoán lâm sàng
Người bệnh được kiểm tra kỹ lưỡng triệu chứng và tiền sử bệnh. Điều này chuyên gia giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng suy giảm chức năng thận.
- Hỏi bệnh sử và triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như mệt mỏi, nôn mửa, tiểu buốt, ngứa da, sự thay đổi trong lượng nước tiểu và thói quen tiểu. Bệnh sử bao gồm các yếu tố nguy cơ như bệnh tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch và sử dụng thuốc dài hạn.
- Kiểm tra cơ bản: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra áp lực máu, kiểm tra tình trạng tim và phổi, và kiểm tra các dấu hiệu về việc lưu thông máu và chức năng thận.
Chẩn đoán cận lâm sàng
Những xét nghiệm có thể giúp chẩn đoán thận yếu trong giai đoạn sớm. Cụ thể:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này giúp đo mức độ của những chất thải. Từ đó đánh giá chức năng lọc máu của thận.
- Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra nước tiểu có thể phát hiện nhiễm trùng và những nguyên nhân khác của bệnh.
- Siêu âm thận: Hình ảnh siêu âm giúp kiểm tra cấu trúc của thận và những cơ quan lận. Từ đó giúp xác định vấn đề và tìm kiếm nguyên nhân.
- Sinh thiết thận: Đôi khi sinh thiết thận được thực hiện để phân biệt thận yếu với những bệnh lý ác tính, chẳng hạn như ung thư thận.
Phương pháp điều trị thận yếu
Thuốc
Trong bệnh thận yếu, dùng thuốc là phương pháp điều trị chính. Thuốc được dùng có tác dụng cắt giảm triệu chứng và ngăn tổn thương thận thêm nghiêm trọng.
Những loại thuốc thường được sử dụng gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu (như Thiazide) được dùng để ngăn tình trạng ứ nước, tăng đào thải độc tố qua nước tiểu và giảm phù nề.
- Thuốc điều chỉnh huyết áp: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được ưu tiên sử dụng cho những bệnh nhân bị cao huyết áp do thận yếu. Thuốc có tác dụng điều chỉnh huyết áp ở mức hợp lý. Từ đó giúp duy trì chức năng thận. Trong nhiều trường hợp, thuốc ức chế thụ thể angiotensin II được dùng thay thế cho ACE để giảm huyết áp và giữ chức năng thận.
- Thuốc điều trị thiếu máu: Bệnh nhân được yêu cầu bổ sung hormone erythropoietin hoặc chất sắt để tạo ra nhiều tế bào hồng cầu hơn. Điều này giúp ngăn ngừa biến chứng thiếu máu dẫn đến mệt mỏi và suy nhược.
- Thuốc ức chế SGLT2: Nhóm thuốc này thường được khuyên dùng cho những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm. Thuốc có tác dụng làm giảm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh thận do tiểu đường.
- Thuốc cân bằng acid uric: Suy giảm chức năng khiến acid uric không được đào thải đầy đủ, tăng nguy cơ mắc bệnh gout, tim mạch và những bệnh lý khác ở thận. Để ngăn ngừa biến chứng, thuốc cân bằng acid uric sẽ được sử dụng.
- Thuốc giảm cholesterol: Một loại thuốc giảm cholesterol sẽ được khuyên dùng cho những trường hợp tăng cholesterol. Thuốc này có tác dụng làm giảm nồng độ cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch.
- Thuốc bảo vệ xương: Đôi khi thuốc bảo vệ xương sẽ được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng gãy xương.
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Những người bị thận yếu cần điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp. Điều này giúp giảm bớt chất thải, giảm áp lực cho thận. Từ đó phòng ngừa phát triển những tổn thương ở thận.
Một số hướng dẫn giúp điều chỉnh chế độ ăn uống cho người thận yếu:
- Giảm natri: Giảm lượng natri tiêu thụ mỗi ngày bằng cách ăn ít muối. Tránh ăn những loại thực phẩm chứa nhiều muối. Chẳng hạn như rau củ muối, đồ hộp và những thức ăn chế biến sẵn.
- Giảm kali: Nếu thận suy ở mức độ nghiêm trọng, người bệnh được yêu cầu cắt giảm kali. Điều này giúp ngăn những tổn thương cho thận và tăng kali máu.
- Ăn đủ protein: Chỉ bổ sung đủ hàm lượng protein cần thiết cho cơ thể. Nên ăn những loại thực phẩm giàu protein như trái cây, trứng, thịt nạc, sữa...
- Ăn protein từ thực vật: Hãy bổ sung protein từ thực vật thay vì tiêu thụ protein từ động vật. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng cho thận yếu.
- Sử dụng dầu thực vật: Nên dùng dầu thực vật (như dầu ô liu) thay thế cho dầu động vật hoặc mỡ.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 1,5 - 2 lít nước.
Phẫu thuật
Trong trường hợp thận yếu giai đoạn cuối, khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng và không thể khắc phục bằng các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật thay thế chức năng thận có thể được xem xét, thường được thực hiện bằng cách cấy ghép thận từ nguồn từ thiện hoặc từ người sống.
Tuy nhiên, quyết định về phẫu thuật thay thế chức năng thận phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, tuổi tác, tình trạng chức năng và mức độ suy giảm của thận, có sẵn nguồn ghép thận phù hợp và sự đồng ý của bệnh nhân.
Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của một chuyên gia thận, như bác sĩ chuyên khoa Thận học hoặc bác sĩ phẫu thuật thận, để đánh giá tình trạng cụ thể và tư vấn phương pháp điều trị tốt nhất cho mình.
Thuốc đông y
Hiện nay, xu hướng điều trị thận yếu bằng đông y đang ngày càng phổ biến. Người bệnh đánh giá đây là phương pháp điều trị có tính hiệu quả cao, an toàn và hạn chế thấp nhất áp lực xấu lên chức năng thận.
Phòng tránh và lưu ý
Thực hiện những biện pháp bảo vệ thận có thể giúp phòng ngừa bệnh thận yếu hiệu quả. Cụ thể:
- Kiểm soát huyết áp và lượng đường trong máu.
- Giảm cholesterol bằng thuốc hoặc/ và chế độ ăn uống.
- Sử dụng NSAID một cách thận trọng. Ibuprofen, Naproxen và những loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác có khả năng làm cản trở chức năng thận. Nếu giảm đau, có thể dùng Acetaminophen thay thế cho NSAID. Ngoài ra cần uống nhiều nước khi sử dụng NSAID.
- Giữ cân nặng khỏe mạnh. Hãy hoạt động thể chất để duy trì mức cân nặng hợp lý.
- Không hút thuốc lá.
- Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày.
- Tránh nhịn tiểu. Điều này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng bàng quang, thận và những cơ quan khác.
- Luyện tập thể dục vào tất cả các ngày trong tuần. Điều này giúp duy trì cân nặng, sức khỏe và hoạt động của những cơ quan trong cơ thể.
- Điều trị tốt những tình trạng sức khỏe có thể làm tổn thương thận.
- Kiểm tra chức năng thận định kỳ nhằm phát hiện những bất thường và điều trị.
Bệnh thận yếu là sự suy giảm chức năng của thận. Bệnh lý này cần được điều trị bằng thuốc kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt. Điều này giúp làm chậm quá trình suy giảm chức năng, giảm triệu chứng và ngăn biến chứng.